Kết quả Slask Wroclaw U21 vs Miedz Legnica Youth, 20h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 25

  • Slask Wroclaw U21 vs Miedz Legnica Youth: Diễn biến chính

  • 55'
    0-1
    goal 
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw U21 vs Miedz Legnica Youth: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw U21
    Miedz Legnica Youth
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 30 19 5 6 76 39 37 62 B H T T T T
2 Gornik Zabrze (Youth) 30 18 5 7 53 33 20 59 T H T T T T
3 Rakow Czestochowa (Youth) 30 17 3 10 60 39 21 54 B B T H B T
4 Wisla Krakow (Youth) 30 16 5 9 56 36 20 53 T T B T T T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 30 15 5 10 59 53 6 50 T H B B T B
6 Pogon Szczecin(Youth) 30 13 7 10 77 57 20 46 T H T B T T
7 Arka Gdynia (Youth) 30 13 6 11 49 54 -5 45 B T H T B B
8 Legia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 73 60 13 43 T B H T T T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 57 54 3 43 B B T B T H
10 Korona Kielce U19 30 12 5 13 63 67 -4 41 B T H T B B
11 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 12 3 15 55 56 -1 39 B T B B B B
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 11 6 13 52 70 -18 39 T T B H B T
13 Slask Wroclaw U21 30 10 7 13 50 53 -3 37 B T T T T H
14 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 8 7 15 40 51 -11 31 T B H B B B
15 Lechia Gdansk (Youth) 30 6 6 18 32 69 -37 24 B B B B B B
16 Miedz Legnica Youth 30 4 2 24 26 87 -61 14 T B B B B B

Degrade Team