Kết quả Cracovia Krakow vs Stal Mielec, 00h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Matthew Guillaumier
  • 30'
    0-1
    goal Matthew Guillaumier
  • 34'
    0-1
    Marvin Senger
  • 60'
    Jani Atanasov  
    David Kristjan Olafsson  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Ravve Assayag
     Ilia Shkurin
  • 60'
    0-1
     Fryderyk Gerbowski
     Sergiy Krykun
  • 61'
    Patryk Janasik  
    Patryk Sokolowski  
    0-1
  • 61'
    Michal Rakoczy  
    Mick van Buren  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Robert Dadok
  • 72'
    0-1
     Alvis Jaunzems
     Robert Dadok
  • 74'
    0-1
    Jakub Madrzyk
  • 85'
    0-1
    Marvin Senger
  • 85'
    Jakub Jugas Penalty awarded
    0-1
  • 86'
    Benjamin Kallman goal 
    1-1
  • 89'
    Mateusz Bochnak  
    Bartosz Biedrzycki  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Krzysztof Wolkowicz
     Dawid Tkacz
  • 90'
    1-1
     Lukasz Wolsztynski
     Maciej Domanski
  • 90'
    Kamil Glik
    1-1
  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    27
    Henrich Ravas
    5
    Virgil Eugen Ghița
    15
    Kamil Glik
    24
    Jakub Jugas
    16
    Bartosz Biedrzycki
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    19
    David Kristjan Olafsson
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    7
    Mick van Buren
    17
    Ilia Shkurin
    10
    Maciej Domanski
    44
    Sergiy Krykun
    96
    Robert Dadok
    19
    Dawid Tkacz
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    8Jani Atanasov
    17Mateusz Bochnak
    26Jakub Burek
    23Fabian Bzdyl
    22Arttu Hoskonen
    77Patryk Janasik
    10Michal Rakoczy
    3Andreas Skovgaard
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Adrian Bukowski 33
    Fryderyk Gerbowski 32
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Alvis Jaunzems 27
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 483
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 18
    Long pass
    19
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation