Kết quả Cracovia Krakow vs Widzew lodz, 00h00 ngày 06/08
Kết quả Cracovia Krakow vs Widzew lodz
Nhận định Cracovia Krakow vs Widzew lodz, 0h00 ngày 6/8
Đối đầu Cracovia Krakow vs Widzew lodz
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202400:00
-
Cracovia Krakow 21Widzew lodz 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.04X
3.152
3.55Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3
-
Cracovia Krakow vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
4'Benjamin Kallman (Assist:Mikkel Maigaard)1-0
-
12'1-0Juan Fernandez
-
21'1-1Jakub Lukowski (Assist:Imad Rondic)
-
23'Filip Rozga1-1
-
36'1-1Samuel Kozlovsky
-
47'Otar Kakabadze1-1
-
63'1-1Hillary Gong Chukwah
Kamil Cybulski -
75'Amir Al Ammari
Patryk Sokolowski1-1 -
80'1-1Antoni Klimek
Jakub Lukowski -
83'Michal Rakoczy
Filip Rozga1-1 -
84'1-2Fran Alvarez (Assist:Antoni Klimek)
-
90'1-3Imad Rondic (Assist:Antoni Klimek)
-
90'1-3Juljan Shehu
Fran Alvarez -
90'1-3Hubert Sobol
Jakub Sypek -
90'Patryk Janasik
Jakub Jugas1-3 -
90'Ajdin Hasic
Otar Kakabadze1-3 -
90'1-3Marek Hanousek
-
90'1-3Imad Rondic
-
90'1-3Antoni Klimek
-
Cracovia Krakow vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow5-3-227Henrich Ravas19David Kristjan Olafsson5Virgil Eugen Ghița15Kamil Glik24Jakub Jugas25Otar Kakabadze11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski18Filip Rozga9Benjamin Kallman7Mick van Buren77Jakub Sypek9Imad Rondic78Kamil Cybulski10Fran Alvarez25Marek Hanousek7Jakub Lukowski91Marcel Krajewski4Mateusz Zyro15Juan Fernandez3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari16Bartosz Biedrzycki17Mateusz Bochnak14Ajdin Hasic77Patryk Janasik4Pawel Jaroszynski20Karol Knap13Sebastian Madejski10Michal RakoczyHillary Gong Chukwah 8Kreshnik Hajrizi 5Said Hamulic 99Sebastian Kerk 37Antoni Klimek 47Jan Krzywanski 33Juljan Shehu 6LuIs da Silva 2Hubert Sobol 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowWidzew lodz
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt19
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
373Số đường chuyền410
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn13
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
78Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation