Đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC, 02h45 ngày 24/12
Kết quả Dungannon Swifts vs Larne FC
Đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Dungannon Swifts vs Larne FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC trước đây
-
06/10/2024Larne FC0 - 3Dungannon Swifts0 - 1W
-
20/01/2024Dungannon Swifts0 - 2Larne FC0 - 2L
-
14/10/2023Dungannon Swifts0 - 0Larne FC0 - 0D
-
08/08/2023Larne FC4 - 4Dungannon Swifts1 - 1D
-
15/02/2023Dungannon Swifts0 - 3Larne FC0 - 0L
-
19/11/2022Larne FC2 - 1Dungannon Swifts0 - 1L
-
09/11/2022Larne FC4 - 0Dungannon Swifts2 - 0L
-
26/02/2022Dungannon Swifts0 - 2Larne FC0 - 1L
-
15/01/2022Larne FC0 - 1Dungannon Swifts0 - 1W
-
02/10/2021Dungannon Swifts2 - 4Larne FC2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dungannon Swifts vs Larne FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dungannon Swifts (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Dungannon Swifts (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dungannon Swifts thắng
Bại: là số trận Dungannon Swifts thua
Thắng: là số trận Dungannon Swifts thắng
Bại: là số trận Dungannon Swifts thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dungannon Swifts và Larne FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T T H T B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: