Đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan, 01h45 ngày 02/4
Kết quả Portadown vs Glenavon Lurgan
Đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Portadown vs Glenavon Lurgan
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan trước đây
-
26/12/2024Glenavon Lurgan2 - 0Portadown1 - 0L
-
23/11/2024Portadown1 - 0Glenavon Lurgan1 - 0W
-
05/10/2024Glenavon Lurgan2 - 1Portadown0 - 1L
-
29/04/2023Glenavon Lurgan0 - 0Portadown0 - 0D
-
19/02/2023Portadown3 - 1Glenavon Lurgan1 - 0W
-
26/12/2022Glenavon Lurgan2 - 1Portadown0 - 0L
-
01/10/2022Portadown1 - 1Glenavon Lurgan1 - 0D
-
23/04/2022Glenavon Lurgan1 - 0Portadown1 - 0L
-
12/02/2022Glenavon Lurgan3 - 0Portadown3 - 0L
-
17/01/2024Glenavon Lurgan0 - 1Portadown0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Glenavon Lurgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Portadown (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portadown và Glenavon Lurgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 33 | 24 | 4 | 5 | 61 | 23 | 38 | 76 | T T B T T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 33 | 15 | 5 | 13 | 44 | 40 | 4 | 50 | T T B T H B |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: