Kết quả Martinique vs Curacao, 07h00 ngày 11/09
Kết quả Martinique vs Curacao
Đối đầu Martinique vs Curacao
Phong độ Martinique gần đây
Phong độ Curacao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/09/202307:00
-
Martinique 4 11Curacao 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.75O 2.25
0.94U 2.25
0.661
2.63X
3.072
2.38Hiệp 1+0
0.91-0
0.74O 0.75
0.64U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martinique vs Curacao
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
CONCACAF Nations League 2023-2024 » vòng League A
-
Martinique vs Curacao: Diễn biến chính
-
48'Brighton Labeau (Assist:Andy Marny)1-0
-
50'Jeremy Corinus1-0
-
61'1-0Jurien Gaari
-
63'Mickael Biron1-0
-
67'Mickael Biron1-0
-
67'Herelle D.1-0
-
67'1-0Leandro Bacuna
-
82'Rabathaly C.1-0
-
88'Enrick Reuperne1-0
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Martinique vs Curacao: Số liệu thống kê
-
MartiniqueCuracao
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
277Số đường chuyền326
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
5Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn15
-
-
11Thử thách12
-
-
71Pha tấn công69
-
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
BXH CONCACAF Nations League 2023/2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | French Saint-Martin | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 12 |
2 | Bonaire | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Anguilla | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | -19 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guadeloupe | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
3 | Sint Maarten | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 |
4 | St. Kitts and Nevis | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panama | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 |
2 | Trinidad Tobago | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | Martinique | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 |
4 | Guatemala | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5 | Curacao | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | El Salvador | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 |