Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
3
3
1
2
SEISA OSA Rheia (W)
3
2
0.67
3
Fujizakura Yamanashi (W)
3
2
0.67
4
Gunma FC White Star (W)
3
2
0.67
5
Veertien Mie (W)
3
3
1
6
VONDS Ichihara (W)
3
3
1
7
FC Imabari (W)
3
5
1.67
8
Yamato Sylphid (W)
3
10
3.33
9
JFA Academy Fukushima (W)
3
2
0.67
10
Diosa Izumo (W)
3
5
1.67
11
Diavorosso Hiroshima (W)
3
5
1.67
12
Nankatsu (W)
3
9
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
1
1
1
2
SEISA OSA Rheia (W)
1
0
0
3
Gunma FC White Star (W)
1
1
1
4
VONDS Ichihara (W)
2
2
1
5
Fujizakura Yamanashi (W)
1
1
1
6
Veertien Mie (W)
2
2
1
7
Diosa Izumo (W)
2
3
1.5
8
Diavorosso Hiroshima (W)
2
3
1.5
9
FC Imabari (W)
2
5
2.5
10
JFA Academy Fukushima (W)
1
1
1
11
Nankatsu (W)
1
4
4
12
Yamato Sylphid (W)
2
10
5
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
2
2
1
2
Fujizakura Yamanashi (W)
2
1
0.5
3
SEISA OSA Rheia (W)
2
2
1
4
Gunma FC White Star (W)
2
1
0.5
5
Yamato Sylphid (W)
1
0
0
6
Veertien Mie (W)
1
1
1
7
FC Imabari (W)
1
0
0
8
JFA Academy Fukushima (W)
2
1
0.5
9
VONDS Ichihara (W)
1
1
1
10
Diosa Izumo (W)
1
2
2
11
Diavorosso Hiroshima (W)
1
2
2
12
Nankatsu (W)
2
5
2.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 3.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.