Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 0.73 |
2 | Wrexham | 41 | 32 | 0.78 |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 37 | 0.9 |
4 | Stockport County | 41 | 36 | 0.88 |
5 | Charlton Athletic | 41 | 38 | 0.93 |
6 | Reading | 41 | 51 | 1.24 |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 58 | 1.41 |
8 | Huddersfield Town | 41 | 41 | 1 |
9 | Leyton Orient | 41 | 42 | 1.02 |
10 | Blackpool | 41 | 53 | 1.29 |
11 | Lincoln City | 41 | 48 | 1.17 |
12 | Rotherham United | 41 | 50 | 1.22 |
13 | Barnsley | 41 | 63 | 1.54 |
14 | Stevenage Borough | 40 | 43 | 1.08 |
15 | Exeter City | 41 | 57 | 1.39 |
16 | Peterborough United | 41 | 72 | 1.76 |
17 | Mansfield Town | 41 | 59 | 1.44 |
18 | Wigan Athletic | 40 | 39 | 0.98 |
19 | Northampton Town | 41 | 59 | 1.44 |
20 | Bristol Rovers | 41 | 66 | 1.61 |
21 | Burton Albion | 40 | 59 | 1.48 |
22 | Crawley Town | 41 | 78 | 1.9 |
23 | Cambridge United | 41 | 65 | 1.59 |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 70 | 1.71 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Birmingham City | 21 | 11 | 0.52 |
2 | Wrexham | 21 | 14 | 0.67 |
3 | Reading | 21 | 16 | 0.76 |
4 | Charlton Athletic | 21 | 14 | 0.67 |
5 | Stockport County | 20 | 18 | 0.9 |
6 | Wycombe Wanderers | 20 | 11 | 0.55 |
7 | Bolton Wanderers | 21 | 29 | 1.38 |
8 | Leyton Orient | 21 | 16 | 0.76 |
9 | Huddersfield Town | 21 | 18 | 0.86 |
10 | Rotherham United | 21 | 26 | 1.24 |
11 | Lincoln City | 20 | 19 | 0.95 |
12 | Stevenage Borough | 20 | 21 | 1.05 |
13 | Bristol Rovers | 20 | 28 | 1.4 |
14 | Blackpool | 20 | 24 | 1.2 |
15 | Peterborough United | 21 | 34 | 1.62 |
16 | Exeter City | 21 | 32 | 1.52 |
17 | Wigan Athletic | 20 | 22 | 1.1 |
18 | Northampton Town | 20 | 29 | 1.45 |
19 | Barnsley | 20 | 32 | 1.6 |
20 | Mansfield Town | 20 | 27 | 1.35 |
21 | Cambridge United | 20 | 28 | 1.4 |
22 | Crawley Town | 20 | 31 | 1.55 |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 34 | 1.62 |
24 | Burton Albion | 19 | 30 | 1.58 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 21 | 26 | 1.24 |
2 | Birmingham City | 19 | 18 | 0.95 |
3 | Wrexham | 20 | 18 | 0.9 |
4 | Barnsley | 21 | 31 | 1.48 |
5 | Stockport County | 21 | 18 | 0.86 |
6 | Blackpool | 21 | 29 | 1.38 |
7 | Huddersfield Town | 20 | 23 | 1.15 |
8 | Bolton Wanderers | 20 | 29 | 1.45 |
9 | Leyton Orient | 20 | 26 | 1.3 |
10 | Charlton Athletic | 20 | 24 | 1.2 |
11 | Mansfield Town | 21 | 32 | 1.52 |
12 | Wigan Athletic | 20 | 17 | 0.85 |
13 | Northampton Town | 21 | 30 | 1.43 |
14 | Exeter City | 20 | 25 | 1.25 |
15 | Lincoln City | 21 | 29 | 1.38 |
16 | Reading | 20 | 35 | 1.75 |
17 | Burton Albion | 21 | 29 | 1.38 |
18 | Stevenage Borough | 20 | 22 | 1.1 |
19 | Rotherham United | 20 | 24 | 1.2 |
20 | Peterborough United | 20 | 38 | 1.9 |
21 | Crawley Town | 21 | 47 | 2.24 |
22 | Cambridge United | 21 | 37 | 1.76 |
23 | Shrewsbury Town | 20 | 36 | 1.8 |
24 | Bristol Rovers | 21 | 38 | 1.81 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 42 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Two (hay gọi tắt là: League Two) hoặc cũng được gọi là: Sky Bet League 2 (Vì lý do tài trợ) là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, sau Premier League, Football League Championship và League One. Giải League Two đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |