x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Red Boys Differdange
15
5
0.33
2
F91 Dudelange
15
18
1.2
3
Racing Union Luxemburg
15
12
0.8
4
Swift Hesperange
14
11
0.79
5
Progres Niedercorn
15
14
0.93
6
UNA Strassen
15
10
0.67
7
Jeunesse Esch
15
25
1.67
8
US Mondorf-les-Bains
14
20
1.43
9
Victoria Rosport
15
25
1.67
10
CS Petange
15
14
0.93
11
Hostert
15
37
2.47
12
FC Wiltz 71
15
29
1.93
13
Bettembourg
15
29
1.93
14
Rodange 91
15
43
2.87
15
Fola Esch
15
39
2.6
16
Mondercange
15
36
2.4
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)
1
Racing Union Luxemburg
8
5
0.63
2
Red Boys Differdange
7
1
0.14
3
F91 Dudelange
8
11
1.38
4
Swift Hesperange
6
1
0.17
5
Progres Niedercorn
8
9
1.13
6
Jeunesse Esch
7
7
1
7
UNA Strassen
8
6
0.75
8
US Mondorf-les-Bains
8
13
1.63
9
Victoria Rosport
7
5
0.71
10
CS Petange
8
6
0.75
11
Rodange 91
7
16
2.29
12
Hostert
7
20
2.86
13
Fola Esch
8
16
2
14
FC Wiltz 71
7
14
2
15
Bettembourg
8
20
2.5
16
Mondercange
7
14
2
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)
1
Red Boys Differdange
8
4
0.5
2
F91 Dudelange
7
7
1
3
UNA Strassen
7
4
0.57
4
Swift Hesperange
8
10
1.25
5
Progres Niedercorn
7
5
0.71
6
Bettembourg
7
9
1.29
7
Racing Union Luxemburg
7
7
1
8
Hostert
8
17
2.13
9
FC Wiltz 71
8
15
1.88
10
US Mondorf-les-Bains
6
7
1.17
11
Jeunesse Esch
8
18
2.25
12
CS Petange
7
8
1.14
13
Victoria Rosport
8
20
2.5
14
Mondercange
8
22
2.75
15
Fola Esch
7
23
3.29
16
Rodange 91
8
27
3.38
Cập nhật: 27/12/2024 04:05:12
Tên giải đấu
VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)