Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 14 6 0.43
2 FAR Forces Armee Royales 14 9 0.64
3 Renaissance Zmamra 14 11 0.79
4 Wydad Casablanca 14 14 1
5 Raja Casablanca Atlhletic 14 11 0.79
6 Maghreb Fez 14 9 0.64
7 Olympique de Safi 15 18 1.2
8 Union Touarga Sport Rabat 14 13 0.93
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 14 20 1.43
10 Hassania Agadir 15 16 1.07
11 Club Salmi 15 15 1
12 CODM Meknes 14 18 1.29
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 14 14 1
14 IRT Itihad de Tanger 15 18 1.2
15 Maghrib Association Tetouan 14 16 1.14
16 SCCM Chabab Mohamedia 14 35 2.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Wydad Casablanca 7 6 0.86
2 FAR Forces Armee Royales 8 6 0.75
3 Renaissance Sportive de Berkane 7 3 0.43
4 Raja Casablanca Atlhletic 8 3 0.38
5 CODM Meknes 7 4 0.57
6 Renaissance Zmamra 7 7 1
7 Maghreb Fez 7 2 0.29
8 DHJ Difaa Hassani Jadidi 6 4 0.67
9 UTS Union Touarga Sport Rabat 8 7 0.88
10 Club Salmi 8 9 1.13
11 Olympique de Safi 7 9 1.29
12 Hassania Agadir 8 9 1.13
13 Union Touarga Sport Rabat 6 5 0.83
14 IRT Itihad de Tanger 7 8 1.14
15 Maghrib Association Tetouan 7 6 0.86
16 SCCM Chabab Mohamedia 6 15 2.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 7 3 0.43
2 Union Touarga Sport Rabat 8 8 1
3 Renaissance Zmamra 7 4 0.57
4 Olympique de Safi 8 9 1.13
5 Maghreb Fez 7 7 1
6 IRT Itihad de Tanger 8 10 1.25
7 DHJ Difaa Hassani Jadidi 8 16 2
8 FAR Forces Armee Royales 6 3 0.5
9 Raja Casablanca Atlhletic 6 8 1.33
10 Wydad Casablanca 7 8 1.14
11 Hassania Agadir 7 7 1
12 Club Salmi 7 6 0.86
13 UTS Union Touarga Sport Rabat 6 7 1.17
14 Maghrib Association Tetouan 7 10 1.43
15 CODM Meknes 7 14 2
16 SCCM Chabab Mohamedia 8 20 2.5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 15
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)