Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Crvena Zvezda
14
12
0.86
2
Partizan Belgrade
15
15
1
3
Radnicki 1923 Kragujevac
14
13
0.93
4
Novi Pazar
14
27
1.93
5
Backa Topola
15
21
1.4
6
OFK Beograd
15
22
1.47
7
Mladost Lucani
14
18
1.29
8
Radnicki Nis
15
25
1.67
9
FK Napredak Krusevac
15
22
1.47
10
FK Spartak Zlatibor Voda
15
16
1.07
11
IMT Novi Beograd
15
20
1.33
12
Cukaricki Stankom
14
14
1
13
FK Zeleznicar Pancevo
15
17
1.13
14
Vojvodina Novi Sad
14
19
1.36
15
Tekstilac
14
23
1.64
16
Jedinstvo UB
14
23
1.64
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Crvena Zvezda
15
9
0.6
2
Partizan Belgrade
14
14
1
3
OFK Beograd
14
14
1
4
Vojvodina Novi Sad
15
20
1.33
5
Mladost Lucani
15
14
0.93
6
Cukaricki Stankom
15
24
1.6
7
Radnicki 1923 Kragujevac
15
25
1.67
8
FK Zeleznicar Pancevo
14
19
1.36
9
Backa Topola
14
23
1.64
10
Novi Pazar
15
24
1.6
11
IMT Novi Beograd
14
26
1.86
12
Tekstilac
15
29
1.93
13
FK Napredak Krusevac
14
18
1.29
14
FK Spartak Zlatibor Voda
14
22
1.57
15
Radnicki Nis
14
31
2.21
16
Jedinstvo UB
15
37
2.47
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Serbia mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Serbia sau vòng 30.
BXH phòng ngự giải VĐQG Serbia mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Serbia bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.