Bảng xếp hạng Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 11 | 8 | 3 | 0 | 24 | 10 | 14 | 27 | H T T T T H |
3 | Al-Hilal (Youth) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 6 | 18 | 26 | T T B T H T |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 22 | T T T H B B |
5 | Al-Orubah Youths | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 3 | 20 | T T T T H T |
6 | Al-Ettifaq (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 17 | T T B H T B |
7 | Al-Jeel Youths | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B T B T B |
8 | Al-Nasr (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | T T B T B B |
9 | Al Wehda (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | B T H T B T |
10 | Al-Faisaly Harmah Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | B T B B T B |
11 | Al-Fath (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H H B T B B |
12 | Al Hazm Youths | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T B |
13 | Muhayil Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H T B B H |
14 | Ohud Medina Youths | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B B H T |
15 | Al Raed (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B B B T T |
16 | Al-Feiha U20 | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | B B T B H B |
17 | Al Watan Youth | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B T B B |
18 | Al-Shabab (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B B H H |
Bảng xếp hạng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Top kiến tạo Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Top thẻ phạt Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên giải đấu | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Arabia Youth League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |