Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
East
West
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM EL HARRACH | 25 | 17 | 7 | 1 | 43 | 12 | 31 | 58 | T T T T T T |
2 | MB Rouisset | 25 | 18 | 4 | 3 | 33 | 10 | 23 | 58 | H T T B H T |
3 | USM Annaba | 26 | 12 | 7 | 7 | 40 | 30 | 10 | 43 | H H B B B T |
4 | JS Jijel | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 24 | 15 | 38 | T B T T T B |
5 | US Chaouia | 26 | 11 | 5 | 10 | 28 | 28 | 0 | 38 | T B T T B B |
6 | AS Khroub | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 26 | 11 | 37 | T B T B T H |
7 | HB Chelghoum Laid | 26 | 10 | 6 | 10 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H B T T T |
8 | MO Constantine | 26 | 11 | 3 | 12 | 34 | 34 | 0 | 36 | B T B H T T |
9 | IB Khemis El Khechna | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 29 | -3 | 35 | B T H B B B |
10 | CA Batna | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B T T B B |
11 | MSP Batna | 26 | 9 | 8 | 9 | 22 | 28 | -6 | 35 | T B B T T H |
12 | JS Bordj Menaiel | 26 | 9 | 6 | 11 | 22 | 24 | -2 | 33 | T H B T T T |
13 | NRB Teleghma | 26 | 6 | 13 | 7 | 21 | 25 | -4 | 31 | H H T H H B |
14 | IRB Ouargla | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 34 | -8 | 28 | B T H B B B |
15 | Oued Magrane | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 48 | -25 | 19 | B T B B B B |
16 | Union Sportive Souf | 26 | 3 | 3 | 20 | 23 | 61 | -38 | 12 | B B B B B T |
Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top kiến tạo Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top thẻ phạt Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Algerian Ligue Professionnelle 2
Tên giải đấu | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |