Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 | H H T T T |
2 | Santiago Wanderers | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T T T B |
3 | Universidad de Concepcion | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | H T T B T |
4 | Deportes Recoleta | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | B T T T H |
5 | Rangers Talca | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H B H T |
6 | CD Magallanes | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T B B H T |
7 | San Marcos de Arica | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H T B T |
8 | Cobreloa | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H T |
9 | Curico Unido | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | San Luis Quillota | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H T B |
11 | Santiago Morning | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H T H B B |
12 | Deportes Temuco | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B T H B |
13 | CSD Antofagasta | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | H T B H B |
14 | Deportes Santa Cruz | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B H T B |
15 | D. Concepcion | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B B B T |
16 | Union San Felipe | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 2 | H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Chile 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Chile 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Chile 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Chile 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Chile 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Chile
Tên giải đấu | Hạng 2 Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chile Primera B |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |