Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Viktor Gyokeres | Sporting CP | 18 | 7 | |
2 | Samu Omorodion | FC Porto | 10 | 0 | |
3 | Wenderson Galeno | FC Porto | 8 | 4 | |
4 | Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 7 | 1 | |
5 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Benfica | 6 | 0 | |
6 | Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 6 | 0 | |
7 | Angel Fabian Di Maria | Benfica | 6 | 3 | |
8 | Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 5 | 0 | |
9 | Francisco Trincao | Sporting CP | 5 | 0 | |
10 | Kanya Fujimoto | Gil Vicente | 5 | 1 | |
11 | Alejandro Marques | Estoril | 5 | 2 | |
12 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Sporting Braga | 5 | 2 | |
13 | Cassiano Dias Moreira | Casa Pia AC | 5 | 3 | |
14 | Gil Dias | FC Famalicao | 4 | 0 | |
15 | Pedro Goncalves | Sporting CP | 4 | 0 | |
16 | Kikas | Estrela da Amadora | 4 | 0 | |
17 | Nicolas Gonzalez Iglesias | FC Porto | 4 | 0 | |
18 | Luis Miguel Nlavo Asue | Moreirense | 4 | 0 | |
19 | Amine El Ouazzani | Sporting Braga | 4 | 0 | |
20 | Miguel Silva Reisinho | Boavista FC | 4 | 4 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |