Kết quả Niva Dolbizno vs Naftan Novopolock, 19h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng

  • Niva Dolbizno vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ignat Pranovich (Assist:Anton Suchkov)
  • 25'
    Vladimir Starostin
    0-1
  • 26'
    Vladimir Shcherbo
    0-1
  • 31'
    Egor Yushchenko (Assist:Roman Kozel) goal 
    1-1
  • 40'
    1-2
    goal Roman Papariga
  • 46'
    1-2
     Artem Shchadin
     Kingu Yallet
  • 55'
    Vladimir Starostin
    1-2
  • 56'
    1-2
    Artem Drabatovich
  • 57'
    Artem Yaroshik
    1-2
  • 58'
    1-3
    goal Roman Papariga
  • 64'
    Dmitriy Chizh  
    Egor Yushchenko  
    1-3
  • 68'
    1-3
     Artemy Litvinov
     Artem Drabatovich
  • 75'
    Vladimir Shcherbo
    1-3
  • 75'
    1-3
    Aleksandr Kuchinskiy
  • 75'
    1-3
    Aleksandr Kuchinskiy
  • 76'
    Maksim Druchik  
    Artem Kuratnik  
    1-3
  • 81'
    1-3
     Josephat Lopaga
     Anton Suchkov
  • 86'
    1-3
    Ignat Pranovich
  • 89'
    1-3
     Egor Shedko
     Ignat Pranovich
  • 89'
    1-3
     Anton Susha
     Mikhail Kolyadko
  • 90'
    1-3
    Egor Shedko
  • Niva Dolbizno vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • Niva Dolbizno4-2-3-1
    12
    Stanislav Letsko
    88
    Roman Kozel
    41
    Aleksey Tkhagalegov
    47
    Vladimir Starostin
    18
    Vladimir Shcherbo
    9
    Artem Kuratnik
    69
    Artem Yaroshik
    7
    Dmitry Mulkevich
    23
    Dmitry Fedortsov
    21
    Nikolay Leshkevich
    11
    Egor Yushchenko
    17
    Anton Suchkov
    10
    Roman Papariga
    11
    Ignat Pranovich
    88
    Artem Drabatovich
    7
    Mikhail Kolyadko
    52
    Egor Kress
    22
    Kingu Yallet
    44
    Anatoliy Sannikov
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    5
    Andrey Lebedev
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Danil Bloshuk
    13Dmitriy Chizh
    3Maksim Druchik
    77Maxim Grechikha
    4Vasiliy Ignatovskiy
    91Dmitriy Lesnyak
    1Aleksey Meshchaninov
    Khetag Badoev 79
    Georgiy Ermidis 33
    Kirill Kovsh 6
    Artemy Litvinov 77
    Josephat Lopaga 31
    Aleksandr Naumovich 71
    Artem Shchadin 92
    Egor Shedko 14
    Anton Susha 20
    Ivan Tikhonov 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Niva Dolbizno vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê

  • Niva Dolbizno
    Naftan Novopolock
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 27
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Pha tấn công
    16
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation