Đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov, 18h30 ngày 05/4
Kết quả FC Molodechno vs BATE Borisov
Đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov
Phong độ FC Molodechno gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Molodechno vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov trước đây
-
11/02/2023BATE Borisov5 - 0FC Molodechno2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Molodechno (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Molodechno và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
2 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
3 | Naftan Novopolock | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
7 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | BATE Borisov | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
14 | FK Vitebsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: