Đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ
Đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ
Phong độ Dinamo Brest Nữ gần đây
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ trước đây
-
20/10/2024FC Gomel (W)0 - 4Dinamo Brest (W)0 - 3W
-
29/06/2024Dinamo Brest (W)5 - 0FC Gomel (W)0 - 0W
-
13/04/2024FC Gomel (W)0 - 2Dinamo Brest (W)0 - 2W
-
07/10/2023Dinamo Brest (W)4 - 0FC Gomel (W)3 - 0W
-
25/06/2023Dinamo Brest (W)4 - 1FC Gomel (W)3 - 0W
-
14/04/2023FC Gomel (W)0 - 5Dinamo Brest (W)0 - 1W
-
20/11/2022Dinamo Brest (W)1 - 2FC Gomel (W)0 - 2L
-
09/07/2022Dinamo Brest (W)4 - 1FC Gomel (W)1 - 1W
-
16/04/2022FC Gomel (W)0 - 0Dinamo Brest (W)0 - 0D
-
30/10/2021FC Gomel (W)3 - 1Dinamo Brest (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs FC Gomel Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Dinamo Brest Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest Nữ thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest Nữ và FC Gomel Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 7 | H T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 7 | H T T |
3 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
4 | Energetik-BGU Minsk (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 | B T T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
7 | ABFF U19 (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
9 | FC Gomel (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 26 | -25 | 1 | B H B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
11 | Belshina (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B |
Cập nhật: