Kết quả FC Rukh Brest vs Dinamo Brest, 17h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2021 » vòng 30

  • FC Rukh Brest vs Dinamo Brest: Diễn biến chính

  • 8'
    Oleg Nikiforenko
    0-0
  • 27'
    Evgeni Shevchenko (Assist:Artem Kontsevoy) goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Stanislav Bilenkyi
  • 42'
    Oleksandr Noyok
    1-1
  • 55'
    Kirill Cepenkov (Assist:Artem Kontsevoy) goal 
    2-1
  • 57'
    2-2
    goal Stanislav Bilenkyi
  • 79'
    Oleksandr Noyok goal 
    3-2
  • 90'
    Kiki Gabi
    3-2
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Rukh Brest vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê

  • FC Rukh Brest
    Dinamo Brest
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shakhter Soligorsk 28 22 3 3 57 17 40 69 T T T H T B
2 BATE Borisov 28 17 8 3 56 26 30 59 H B T H T T
3 Dinamo Minsk 29 18 5 6 50 20 30 59 B T T H T H
4 FC Gomel 28 15 8 5 52 23 29 53 H T B T H T
5 FC Rukh Brest 28 14 10 4 47 28 19 52 T B H T B T
6 FK Vitebsk 29 9 10 10 34 37 -3 37 B B B B T B
7 Neman Grodno 29 9 6 14 34 34 0 33 B T B H B T
8 FC Torpedo Zhodino 29 9 6 14 36 43 -7 33 B H T T B B
9 Dinamo Brest 28 6 14 8 25 32 -7 32 H H T H B B
10 Slutsksakhar Slutsk 29 8 8 13 33 42 -9 32 T B T H T T
11 Energetik-BGU Minsk 28 7 9 12 32 41 -9 30 B H B H B T
12 FK Isloch Minsk 28 7 7 14 30 46 -16 28 T T B B B B
13 FC Minsk 28 6 9 13 28 52 -24 27 H B B H T B
14 Slavia Mozyr 28 6 8 14 37 50 -13 26 T T B H T H
15 Smorgon FC 28 2 9 17 21 66 -45 15 B T B H H T
16 Sputnik Rechitsa 5 0 0 5 0 15 -15 0 B B B B B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team UEFA ECL qualifying