Kết quả FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest, 20h00 ngày 20/03
Kết quả FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ FC Rukh Brest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/03/202220:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2022 » vòng 1
-
FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest: Diễn biến chính
-
72'Baklanov I.0-0
-
78'Artur Slabashevich0-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest: Số liệu thống kê
-
FC Belshina BabruiskFC Rukh Brest
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
0Cứu thua8
-
BXH VĐQG Belarus 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 20 | 5 | 5 | 55 | 17 | 38 | 65 | T T H T T T |
2 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 60 | T T B T T B |
3 | BATE Borisov | 30 | 16 | 11 | 3 | 51 | 21 | 30 | 59 | T H T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 11 | 3 | 50 | 25 | 25 | 59 | T H H B T T |
5 | FK Isloch Minsk | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 54 | T H B H T T |
6 | FC Minsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 43 | 4 | 44 | H T H T B H |
7 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 32 | 3 | 43 | H T B H H B |
8 | Neman Grodno | 30 | 9 | 14 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B T B T B H |
9 | FC Gomel | 30 | 11 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 41 | T H T B B H |
10 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 7 | 13 | 42 | 46 | -4 | 37 | B B H H T T |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 7 | 11 | 12 | 26 | 41 | -15 | 32 | B B T H B H |
12 | FC Belshina Babruisk | 30 | 6 | 12 | 12 | 37 | 50 | -13 | 30 | T B H H B B |
13 | Dinamo Brest | 30 | 5 | 12 | 13 | 29 | 43 | -14 | 27 | H H H B H H |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 5 | 8 | 17 | 18 | 42 | -24 | 23 | H B H H T B |
15 | FK Vitebsk | 30 | 4 | 10 | 16 | 28 | 49 | -21 | 22 | B B B H B H |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 73 | -52 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team