Kết quả FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest, 20h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2022 » vòng 1

  • FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest: Diễn biến chính

  • 72'
    Baklanov I.
    0-0
  • 78'
    Artur Slabashevich
    0-0
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Belshina Babruisk vs FC Rukh Brest: Số liệu thống kê

  • FC Belshina Babruisk
    FC Rukh Brest
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shakhter Soligorsk 30 20 5 5 55 17 38 65 T T H T T T
2 Energetik-BGU Minsk 30 18 6 6 50 27 23 60 T T B T T B
3 BATE Borisov 30 16 11 3 51 21 30 59 T H T T T T
4 Dinamo Minsk 30 16 11 3 50 25 25 59 T H H B T T
5 FK Isloch Minsk 30 16 6 8 51 33 18 54 T H B H T T
6 FC Minsk 30 12 8 10 47 43 4 44 H T H T B H
7 FC Torpedo Zhodino 30 11 10 9 35 32 3 43 H T B H H B
8 Neman Grodno 30 9 14 7 39 33 6 41 B T B T B H
9 FC Gomel 30 11 8 11 33 37 -4 41 T H T B B H
10 Slavia Mozyr 30 10 7 13 42 46 -4 37 B B H H T T
11 Slutsksakhar Slutsk 30 7 11 12 26 41 -15 32 B B T H B H
12 FC Belshina Babruisk 30 6 12 12 37 50 -13 30 T B H H B B
13 Dinamo Brest 30 5 12 13 29 43 -14 27 H H H B H H
14 Arsenal Dzyarzhynsk 30 5 8 17 18 42 -24 23 H B H H T B
15 FK Vitebsk 30 4 10 16 28 49 -21 22 B B B H B H
16 Dnepr Mogilev 30 3 3 24 21 73 -52 12 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team