Kết quả Dinamo Brest vs Neman Grodno, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Dinamo Brest vs Neman Grodno
Đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Dinamo Brest 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.91O 2.5
0.83U 2.5
0.831
3.65X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs Neman Grodno
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 26
-
Dinamo Brest vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
34'Mikhail Gordeichuk1-0
-
45'1-0Pavel Sawicki
-
46'Maksim Kasarab
Artem Rakhmanov1-0 -
53'Aleksandr Svirepa1-0
-
55'1-1Leonard Gweth (Assist:Oleg Evdokimov)
-
59'Yaroslav Oreshkevich
Aleksey Vakulich1-1 -
59'Nikita Burak
David Tweh1-1 -
75'Egor Kortsov (Assist:Mikhail Gordeichuk)2-1
-
75'2-1Egor Zubovich
Pavel Sawicki -
85'Denis Kovalevich
Mikhail Gordeichuk2-1 -
86'2-2Mikhail Kozlov (Assist:Yurii Pantia)
-
88'Artem Turich
Edgar Olehnovich2-2 -
88'2-2Maksim Kravtsov
Leonard Gweth
-
Dinamo Brest vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Brest3-4-316Mikhail Kozakevich33Artem Rakhmanov34Aleksey Vakulich30Abdul Kabia19Vladislav Lyakh7Aleksandr Svirepa24Egor Kortsov62Mikhail Gordeichuk22David Tweh63German Barkovskiy23Edgar Olehnovich7Leonard Gweth15Oleg Evdokimov88Pavel Sawicki10Gulzhigit Alykulov24Andrey Yakimov47Mikhail Kozlov33Sergey Karpovich20Ivan Sadovnichiy5Egor Parkhomenko8Yurii Pantia12Maksim Belov
- Đội hình dự bị
-
42Nikita Burak10Ilya Cherniak91Dmitri Dudar87Stane Essono5Maksim Kasarab9Egor Khralenkov59Ilya Kolpachuk11Denis Kovalevich29Yaroslav Oreshkevich27Artem TurichAlexey Dayneka 13Ivan Kontsevoy 44Egor Kostrov 9Maksim Kravtsov 18Ilya Kukharchik 11Aleksey Lavrik 55Artur Malievskiy 1Yury Pavlyukovets 32Andrei Vasilyev 4Egor Zubovich 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KriushenkoIgor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
Dinamo BrestNeman Grodno
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
6Cứu thua1
-
-
65Pha tấn công74
-
-
20Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation