Kết quả Dinamo Brest vs Slavia Mozyr, 22h45 ngày 30/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 20

  • Dinamo Brest vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính

  • 10'
    Vladislav Lyakh (Assist:Stane Essono) goal 
    1-0
  • 25'
    Abdul Kabia
    1-0
  • 37'
    1-0
    Pavel Kotlyarov
  • 45'
    Vladislav Lyakh goal 
    2-0
  • 53'
    Aleksandr Svirepa (Assist:German Barkovskiy) goal 
    3-0
  • 59'
    Vladislav Lyakh
    3-0
  • 60'
    3-0
     Kirill Sidorenko
     Sergey Sazonchik
  • 60'
    3-0
     Oleksandr Batyshchev
     Maxim Khachatryan
  • 60'
    3-0
     Andrey Shemruk
     Pavel Kotlyarov
  • 61'
    Ilya Kolpachuk  
    Abdul Kabia  
    3-0
  • 68'
    Aleksey Vakulich  
    Maksim Kasarab  
    3-0
  • 68'
    Ilya Cherniak  
    Mikhail Gordeichuk  
    3-0
  • 77'
    3-0
     Valentin Bondarenko
     Vladislav Poloz
  • 77'
    3-0
     Aleksandr Dzhigero
     Joseph Oma Adah
  • 81'
    Edgar Olehnovich  
    Adewale Oladoye  
    3-0
  • 81'
    Yaroslav Oreshkevich  
    Denis Kovalevich  
    3-0
  • 84'
    3-0
    Yuli Kuznetsov
  • 88'
    3-0
    Aleksey Ivanov
  • Dinamo Brest vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Brest3-5-2
    16
    Mikhail Kozakevich
    19
    Vladislav Lyakh
    33
    Artem Rakhmanov
    30
    Abdul Kabia
    5
    Maksim Kasarab
    11
    Denis Kovalevich
    4
    Adewale Oladoye
    7
    Aleksandr Svirepa
    87
    Stane Essono
    62
    Mikhail Gordeichuk
    63
    German Barkovskiy
    30
    Andrey Solovey
    99
    Joseph Oma Adah
    13
    Vladislav Poloz
    58
    Maxim Khachatryan
    11
    Yuli Kuznetsov
    14
    Sergey Sazonchik
    17
    Pavel Kotlyarov
    31
    Andrey Zaleski
    25
    Aleksandr Shirobokov
    12
    Aleksey Ivanov
    1
    Aleksey Kozlov
    Slavia Mozyr3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Nikita Burak
    10Ilya Cherniak
    91Dmitri Dudar
    9Egor Khralenkov
    15Syarhey Kislyak
    59Ilya Kolpachuk
    23Edgar Olehnovich
    29Yaroslav Oreshkevich
    22David Tweh
    34Aleksey Vakulich
    Oleksandr Batyshchev 9
    Valentin Bondarenko 8
    Georgiy Bugulov 93
    Aleksandr Dzhigero 49
    Ivan Grudko 20
    Artem Makavchik 90
    Daniil Prudnik 4
    Andrey Shemruk 15
    Kirill Sidorenko 63
    Sergey Tikhonovskiy 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kriushenko
    Mikhail Martinovich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Brest vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê

  • Dinamo Brest
    Slavia Mozyr
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation