Kết quả Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev, 00h30 ngày 17/09
Kết quả Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202400:30
-
Dnepr Mogilev 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.01+2.5
0.83O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.08X
8.502
19.00Hiệp 1-1
0.87+1
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Traktor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 21
-
Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
45'Rai (Assist:Daniil Kulikov)1-0
-
65'1-0Nikita Krasnov
Krasimir Kapov -
65'1-0Nikolay Sobolev
Guilherme Brito -
66'Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Dmitri Podstrelov1-0 -
66'Raymond Adeola
Gleb Zherdev1-0 -
72'Boni Amian
Daniil Kulikov1-0 -
75'1-0Daniil Vigovsky
-
76'Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins2-0
-
80'Vladimir Khvashchinskiy
Trofim Melnichenko2-0 -
82'2-0Pavel Bordukov
Daniil Vigovsky -
82'2-0Muzaffar Gurbanov
Croesus Dongo -
87'2-0Aleksandr Aleksandrovich
Ruslan Margiev
-
Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Minsk4-4-221Fedor Lapoukhov66Rai6Sergey Politevich20Aleksandr Sachivko2Vadim Pigas88Nikita Demchenko24Daniil Kulikov8Aleksandr Selyava19Dmitri Podstrelov11Gleb Zherdev81Trofim Melnichenko69Krasimir Kapov77Guilherme Brito8Daniil Vigovsky5Croesus Dongo37Ruslan Margiev21Gleb Vershinin88Fedor Yurkevich23Aleksey Dunaev22Ilya Boltrushevich66Anton Lukashov44Denis Sadovsky
- Đội hình dự bị
-
14Raymond Adeola9Steven Alfred29Boni Amian67Roman Begunov4Aleksei Gavrilovich49Artem Karatai10Vladimir Khvashchinskiy3Joseph Okoro25Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins90Igor ShkolikAleksandr Aleksandrovich 10Pavel Bordukov 20Feliciano 90Egor Generalov 54Sergey Glebko 17Muzaffar Gurbanov 33Yuri Klochkov 7Nikita Krasnov 55Nikolay Sobolev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vadim Skripchenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Dinamo MinskDnepr Mogilev
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
2Cứu thua5
-
-
108Pha tấn công64
-
-
67Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation