Kết quả Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202421:00
-
Dnepr Mogilev 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.5
0.99U 2.5
0.671
2.40X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock
-
Sân vận động: Spartak
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 24
-
Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính
-
24'0-1Maksim Zhitnev (Assist:Khetag Badoev)
-
43'Fedor Yurkevich0-1
-
55'Daniil Vigovsky0-1
-
56'Guilherme Brito
Daniil Vigovsky0-1 -
70'Nikolay Sobolev
Feliciano0-1 -
76'0-2Ignat Pranovich (Assist:Roman Papariga)
-
77'0-2Artem Shchadin
Kingu Yallet -
82'0-2Anton Suchkov
Artem Drabatovich -
86'0-2Khetag Badoev
-
88'0-3Roman Papariga (Assist:Andrey Lebedev)
-
89'0-3Josephat Lopaga
Roman Papariga
-
Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Mogilev5-4-154Egor Generalov5Croesus Dongo21Gleb Vershinin23Aleksey Dunaev22Ilya Boltrushevich88Fedor Yurkevich7Yuri Klochkov69Krasimir Kapov8Daniil Vigovsky55Nikita Krasnov90Feliciano21Maksim Zhitnev7Mikhail Kolyadko10Roman Papariga11Ignat Pranovich52Egor Kress79Khetag Badoev88Artem Drabatovich5Andrey Lebedev4Aleksandr Kuchinskiy22Kingu Yallet13Aleksey Kharitonovich
- Đội hình dự bị
-
10Aleksandr Aleksandrovich20Pavel Bordukov30Timur Filipenko77Guilherme Brito33Muzaffar Gurbanov11Nikolay SobolevGeorgiy Ermidis 33Kirill Kovsh 6Artemy Litvinov 77Josephat Lopaga 31Anatoliy Sannikov 44Dmitri Say 16Artem Shchadin 92Anton Suchkov 17Anton Susha 20Ivan Tikhonov 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee rove
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Mogilev vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê
-
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Cứu thua3
-
-
84Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation