Kết quả FC Minsk vs BATE Borisov, 17h00 ngày 16/03
Kết quả FC Minsk vs BATE Borisov
Đối đầu FC Minsk vs BATE Borisov
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202417:00
-
FC Minsk 20BATE Borisov 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.82O 2.5
0.98U 2.5
0.821
4.80X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs BATE Borisov
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 1
-
FC Minsk vs BATE Borisov: Diễn biến chính
-
11'0-0Ruslan Khadarkevich
-
43'0-0Sherif Jimoh
-
52'0-1Andrey Panyukov
-
53'Artur Nazarenko0-1
-
66'Aleksandr Mikhalenko0-1
-
75'Semen Penchuk0-1
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs BATE Borisov: Số liệu thống kê
-
FC MinskBATE Borisov
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
23Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công69
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation