Kết quả RFC Tournai vs Union Royale Namur, 01h30 ngày 16/03
Kết quả RFC Tournai vs Union Royale Namur
Đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur
Phong độ RFC Tournai gần đây
Phong độ Union Royale Namur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.25
0.83U 2.25
0.811
2.26X
2.802
3.15Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RFC Tournai vs Union Royale Namur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 3
-
RFC Tournai vs Union Royale Namur: Diễn biến chính
-
32'0-0
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RFC Tournai vs Union Royale Namur: Số liệu thống kê
-
RFC TournaiUnion Royale Namur
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
72Pha tấn công42
-
-
37Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |