Kết quả Saint Gilloise vs AS Roma, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Saint Gilloise vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo Saint-Gilloise vs AS Roma, 00h45 ngày 8/11
Lịch phát sóng Saint Gilloise vs AS Roma
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Saint Gilloise 21AS Roma 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.81O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.75X
3.502
2.40Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Gilloise vs AS Roma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Saint Gilloise vs AS Roma: Diễn biến chính
-
4'0-0Eldor Shomurodov
-
27'0-0Zeki Celik
-
55'0-0Niccolo Pisilli
Enzo Le Fee -
55'0-0Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov -
62'0-1Gianluca Mancini (Assist:Lorenzo Pellegrini)
-
69'Anouar Ait El Hadj
Mohammed Fuseini0-1 -
69'Kevin Rodriguez
Anan Khalaili0-1 -
77'Kevin Mac Allister (Assist:Charles Vanhoutte)1-1
-
79'1-1Nicola Zalewski
Baldanzi Tommaso -
79'Sofiane Boufal
Franjo Ivanovic1-1 -
80'1-1Matìas Soulè Malvano
Stephan El Shaarawy -
89'Charles Vanhoutte1-1
-
90'Ross Sykes1-1
-
Saint Gilloise vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Gilloise3-5-249Anthony Moris28Koki Machida16Christian Burgess26Ross Sykes22Ousseynou Niang27Noah Sadiki24Charles Vanhoutte25Anan Khalaili5Kevin Mac Allister9Franjo Ivanovic77Mohammed Fuseini14Eldor Shomurodov35Baldanzi Tommaso7Lorenzo Pellegrini19Zeki Celik17Manu Kone28Enzo Le Fee92Stephan El Shaarawy23Gianluca Mancini4Bryan Cristante3Jose Angel Esmoris Tasende99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
10Anouar Ait El Hadj23Sofiane Boufal13Kevin Rodriguez14Joachim Imbrechts1Vic Chambaere48Fedde Leysen33Soulaimane Berradi6Kamiel Van De Perre7Elton Kabangu4Matias RasmussenMatìas Soulè Malvano 18Niccolo Pisilli 61Nicola Zalewski 59Artem Dovbyk 11Leandro Daniel Paredes 16Paulo Dybala 21Mathew Ryan 98Mats Hummels 15Saud Abdulhamid 12Buba Sangare 66Renato Marin 89
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinClaudio Ranieri
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Saint Gilloise vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
Saint GilloiseAS Roma
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt22
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
359Số đường chuyền507
-
-
72%Chuyền chính xác78%
-
-
22Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
49Đánh đầu43
-
-
21Đánh đầu thành công25
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn4
-
-
18Ném biên23
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass35
-
-
101Pha tấn công105
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp