Kết quả Saint Gilloise vs Nice, 00h45 ngày 13/12
Kết quả Saint Gilloise vs Nice
Nhận định, Soi kèo Saint-Gilloise vs Nice, 00h45 ngày 13/12
Lịch phát sóng Saint Gilloise vs Nice
Phong độ Saint Gilloise gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
Saint Gilloise 42Nice 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.60X
3.502
2.60Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Gilloise vs Nice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Saint Gilloise vs Nice: Diễn biến chính
-
33'Franjo Ivanovic1-0
-
45'1-1Evann Guessand (Assist:Sofiane Diop)
-
57'Kevin Rodriguez
Mohammed Fuseini1-1 -
61'1-1Moise Bombito
-
65'1-1Jonathan Clauss
Yael Nandjou -
65'1-1Gaetan Laborde
Youssoufa Moukoko -
65'1-1Tanguy Ndombele Alvaro
Issiaga Camara -
75'Charles Vanhoutte1-1
-
76'Kevin Mac Allister1-1
-
79'Anouar Ait El Hadj
Sofiane Boufal1-1 -
89'Anan Khalaili1-1
-
90'1-1Laurenzo Monteiro
Hichem Boudaoui -
90'Franjo Ivanovic1-1
-
90'1-1Fares Bousnina
Sofiane Diop -
90'Franjo Ivanovic (Assist:Anouar Ait El Hadj)2-1
-
Saint Gilloise vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Gilloise3-1-4-249Anthony Moris28Koki Machida16Christian Burgess5Kevin Mac Allister24Charles Vanhoutte22Ousseynou Niang23Sofiane Boufal27Noah Sadiki25Anan Khalaili77Mohammed Fuseini9Franjo Ivanovic15Youssoufa Moukoko29Evann Guessand19Badredine Bouanani10Sofiane Diop36Issiaga Camara6Hichem Boudaoui20Tom Louchet64Moise Bombito8Pablo Rosario42Yael Nandjou1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
10Anouar Ait El Hadj13Kevin Rodriguez21Alessio Castro Montes14Joachim Imbrechts1Vic Chambaere48Fedde Leysen33Soulaimane Berradi6Kamiel Van De Perre7Elton Kabangu4Matias Rasmussen74Daniel Kabongo TshilandaGaetan Laborde 24Jonathan Clauss 92Tanguy Ndombele Alvaro 22Laurenzo Monteiro 48Fares Bousnina 34Teddy Boulhendi 77Maxime Dupe 31Iliesse Salhi 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinFranck Haise
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Saint Gilloise vs Nice: Số liệu thống kê
-
Saint GilloiseNice
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút13
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút6
-
-
6Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
402Số đường chuyền419
-
-
69%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị3
-
-
42Đánh đầu46
-
-
16Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua10
-
-
34Rê bóng thành công25
-
-
14Đánh chặn11
-
-
27Ném biên22
-
-
34Cản phá thành công25
-
-
12Thử thách21
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
116Pha tấn công121
-
-
59Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp