Kết quả SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland, 19h30 ngày 22/12
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202419:30
-
SC Lokeren-Temse 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.50X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
-
36'Mats Lemmens0-0
-
37'0-1Lennart Mertens (Assist:Laurent Jans)
-
38'0-1Lennart Mertens
-
62'0-1Beau Reus
-
63'Naim Boujouh0-1
-
67'0-1Liam Kerrigan
-
70'Brebels Sebastiaan0-1
-
90'0-1Kurt Abrahams
-
90'0-1Yutaka Michiwaki
-
90'Samuel Ntamack0-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseRed Star Waasland
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
398Số đường chuyền371
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách13
-
-
104Pha tấn công102
-
-
68Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation