Đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo, 01h15 ngày 09/12
Kết quả FCV Dender EH vs Westerlo
Đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo trước đây
-
02/11/2024Westerlo2 - 0FCV Dender EH1 - 0L
-
22/03/2009Westerlo3 - 1FCV Dender EH1 - 1L
-
02/11/2008FCV Dender EH2 - 2Westerlo0 - 1D
-
24/02/2008FCV Dender EH2 - 0Westerlo1 - 0W
-
16/09/2007Westerlo0 - 0FCV Dender EH0 - 0D
-
25/11/2007FCV Dender EH4 - 1Westerlo1 - 1W
-
19/07/2007FCV Dender EH1 - 1Westerlo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FCV Dender EH (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Royal Antwerp | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 14 | 15 | 27 | H T B T H B |
4 | Anderlecht | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 12 | 18 | 27 | B B T T T H |
5 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
6 | KAA Gent | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 23 | H B H T B H |
7 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
8 | Saint Gilloise | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | H B H T H T |
9 | Westerlo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 22 | B B T B T H |
10 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
11 | Charleroi | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T B H |
12 | FCV Dender EH | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | -9 | 18 | H B B H H B |
13 | Sint-Truidense | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 33 | -11 | 18 | B T B T B H |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H T T B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | T B H H B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: