Đối đầu Thes Sport vs Gent B, 02h00 ngày 11/12
Kết quả Thes Sport vs Gent B
Đối đầu Thes Sport vs Gent B
Phong độ Thes Sport gần đây
Phong độ Gent B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Thes Sport vs Gent B
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thes Sport vs Gent B trước đây
-
18/04/2024Thes Sport2 - 1Gent B2 - 1W
-
31/08/2023Gent B1 - 0Thes Sport0 - 0L
-
05/03/2023Gent B1 - 0Thes Sport1 - 0L
-
18/09/2022Thes Sport2 - 1Gent B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thes Sport vs Gent B
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Gent B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Gent B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thes Sport vs Gent B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thes Sport (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thes Sport (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
Thắng: là số trận Thes Sport thắng
Bại: là số trận Thes Sport thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thes Sport và Gent B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 31 | B T B T B T |
2 | Hasselt | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 27 | B T T B T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H H T B |
4 | Ninove | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 25 | T B H H H T |
5 | Gent B | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T T T B B H |
6 | Royal Knokke | 15 | 5 | 8 | 2 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H H T T H |
7 | Thes Sport | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | B T H T B T |
8 | Lyra-Lierse Berlaar | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 22 | B B T T B B |
9 | Hoogstraten VV | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 21 | B B T B H T |
10 | Dessel Sport | 15 | 6 | 2 | 7 | 33 | 25 | 8 | 20 | B T H T B T |
11 | Cercle Brugge II | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 20 | T T B B T T |
12 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
13 | Royal Cappellen FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 30 | -8 | 16 | T H B H T B |
14 | Leuven B | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 15 | T B B H T B |
15 | Merelbeke | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 10 | B B T H B B |
16 | KSK Heist | 15 | 1 | 4 | 10 | 13 | 37 | -24 | 7 | B B B H B H |
Cập nhật: