Đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke, 02h00 ngày 08/12
Kết quả KSK Heist vs Royal Knokke
Đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke
Phong độ KSK Heist gần đây
Phong độ Royal Knokke gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: KSK Heist vs Royal Knokke
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke trước đây
-
03/03/2024KSK Heist2 - 2Royal Knokke0 - 0D
-
24/09/2023Royal Knokke2 - 1KSK Heist0 - 0L
-
19/03/2023KSK Heist2 - 0Royal Knokke0 - 0W
-
16/10/2022Royal Knokke4 - 1KSK Heist4 - 0L
-
01/05/2022KSK Heist1 - 1Royal Knokke0 - 0D
-
19/12/2021Royal Knokke1 - 3KSK Heist0 - 2W
-
17/03/2019Royal Knokke0 - 2KSK Heist0 - 1W
-
25/11/2018KSK Heist0 - 3Royal Knokke0 - 2L
-
14/01/2018KSK Heist2 - 1Royal Knokke1 - 1W
-
08/10/2017Royal Knokke3 - 1KSK Heist0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KSK Heist vs Royal Knokke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KSK Heist (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
KSK Heist (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
Thắng: là số trận KSK Heist thắng
Bại: là số trận KSK Heist thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KSK Heist và Royal Knokke trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | T B T B T B |
2 | Hasselt | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | H B T T B T |
3 | Spouwen Mopertingen | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T H H T |
4 | Gent B | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T T T B B H |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T T B |
6 | Royal Knokke | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 15 | 6 | 22 | B T H H T T |
7 | Ninove | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T B H H H |
8 | Thes Sport | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B T H T B |
9 | Hoogstraten VV | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B B B T B H |
10 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
11 | Dessel Sport | 14 | 5 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 17 | T B T H T B |
12 | Cercle Brugge II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | T T T B B T |
13 | Royal Cappellen FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H B H T |
14 | Leuven B | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B B H T |
15 | Merelbeke | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 26 | -11 | 10 | H B B T H B |
16 | KSK Heist | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 36 | -24 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật: