Kết quả KAA Gent vs Cercle Brugge, 01h15 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • KAA Gent vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 24'
    Momodou Sonko (Assist:Omri Gandelman) goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
     Abu Francis
     Erick
  • 69'
    1-0
     Felipe Augusto
     Alan Minda
  • 69'
    1-0
     Paris Brunner
     Kazeem Aderemi Olaigbe
  • 70'
    Omri Gandelman
    1-0
  • 71'
    1-1
    goal Ahoueke Steeve Kevin Denkey
  • 72'
    Franck Surdez  
    Andrew Hjulsager  
    1-1
  • 81'
    Andri Lucas Gudjohnsen  
    Max Dean  
    1-1
  • 81'
    Tibe De Vlieger  
    Momodou Sonko  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Senna Miangue
     Lawrence Agyekum
  • 85'
    1-1
     Nils De Wilde
     Hannes Van Der Bruggen
  • 90'
    Pieter Gerkens  
    Sven Kums  
    1-1
  • KAA Gent vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-2-3-1
    33
    Davy Roef
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    12
    Hugo Gambor
    24
    Sven Kums
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    17
    Andrew Hjulsager
    6
    Omri Gandelman
    11
    Momodou Sonko
    21
    Max Dean
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    11
    Alan Minda
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    8
    Erick
    6
    Lawrence Agyekum
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    34
    Thibo Somers
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    90
    Emmanuel Kakou
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Pieter Gerkens
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    19Franck Surdez
    27Tibe De Vlieger
    1Daniel Schmidt
    20Tiago Araujo
    13Stefan Mitrovic
    35Gilles De Meyer
    29Helio Varela
    Senna Miangue 18
    Nils De Wilde 27
    Felipe Augusto 10
    Abu Francis 17
    Paris Brunner 13
    Malamine Efekele 7
    Dalangunypole Gomis 4
    Eloy Room 89
    Jonas Lietaert 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Cercle Brugge
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 32
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 32
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    24
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 18 12 2 4 36 25 11 38 T B T H T B
2 Club Brugge 18 11 4 3 38 18 20 37 T H T T T T
3 Anderlecht 18 9 6 3 34 13 21 33 T T T H T T
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 18 7 6 5 28 21 7 27 H T B H T H
6 Saint Gilloise 18 6 9 3 23 15 8 27 H T H T H T
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 18 6 6 6 12 20 -8 24 T B T H H H
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 18 4 10 4 17 20 -3 22 B H H H H T
13 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
14 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
15 Cercle Brugge 18 4 5 9 19 31 -12 17 T B B B H H
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs