Kết quả Standard Liege vs KAA Gent, 22h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19

  • Standard Liege vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 30'
    Aiden ONeill
    0-0
  • 33'
    Marko Bulat
    0-0
  • 46'
    0-0
    Franck Surdez
  • 46'
    0-0
     Franck Surdez
     Andrew Hjulsager
  • 46'
    Ilay Camara  
    Marko Bulat  
    0-0
  • 58'
    Daan Dierckx  
    Souleyman Doumbia  
    0-0
  • 60'
    Kuavita L.
    0-0
  • 66'
    Isaac Price Goal Disallowed
    0-0
  • 82'
    0-1
    goal Franck Surdez
  • 83'
    0-1
     Sven Kums
     Pieter Gerkens
  • 83'
    Sotiris Alexandropoulos  
    Aiden ONeill  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Helio Varela
     Momodou Sonko
  • 88'
    Killian Lokembo  
    Bosko Sutalo  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Max Dean
  • 90'
    0-1
    Davy Roef
  • Standard Liege vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Standard Liege3-5-2
    40
    Matthieu Luka Epolo
    88
    Henry Lawrence
    4
    Bosko Sutalo
    24
    Aiden ONeill
    15
    Souleyman Doumbia
    7
    Marko Bulat
    8
    Isaac Price
    14
    Kuavita L.
    13
    Marlon Fossey
    9
    Andi Zeqiri
    11
    Dennis Eckert
    21
    Max Dean
    11
    Momodou Sonko
    6
    Omri Gandelman
    17
    Andrew Hjulsager
    8
    Pieter Gerkens
    15
    Atsuki Ito
    12
    Hugo Gambor
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Daan Dierckx
    17Ilay Camara
    6Sotiris Alexandropoulos
    32Killian Lokembo
    30Laurent Henkinet
    55Brahim Ghalidi
    10Viktor Djukanovic
    21Soufiane Benjdida
    34Steeven Assengue
    Sven Kums 24
    Franck Surdez 19
    Helio Varela 29
    Celestin De Schrevel 30
    Andri Lucas Gudjohnsen 9
    Leonardo Da Silva Lopes 5
    Stefan Mitrovic 13
    Tibe De Vlieger 27
    Gilles De Meyer 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Hoefkens
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Standard Liege vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Standard Liege
    KAA Gent
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    157
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 19 13 2 4 38 25 13 41 B T H T B T
2 Club Brugge 19 11 5 3 40 20 20 38 H T T T T H
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 19 9 4 6 34 19 15 31 T H B B H T
5 KAA Gent 19 8 6 5 29 21 8 30 T B H T H T
6 Saint Gilloise 19 6 10 3 25 17 8 28 T H T H T H
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 T B H T B T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 19 6 6 7 12 21 -9 24 B T H H H B
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B B T B B H
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs