Kết quả Rio Ave vs Moreirense, 22h30 ngày 30/11
Kết quả Rio Ave vs Moreirense
Đối đầu Rio Ave vs Moreirense
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:30
-
Rio Ave 33Moreirense 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.901
2.87X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Moreirense
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Rio Ave vs Moreirense: Diễn biến chính
-
26'Tiago Morais1-0
-
38'1-0Ruben Ramos
-
46'Clayton Fernandes Silva (Assist:Kiko Bondoso)2-0
-
46'Joao Pedro Barradas Novais
Ole Pohlmann2-0 -
49'2-1Aderllan Leandro de Jesus Santos(OW)
-
58'2-1Luis Miguel Nlavo Asue
Madson de Souza Silva -
58'2-1Gabrielzinho
Jeremy Antonisse -
65'2-2Gabrielzinho
-
67'Martim Carvalho Neto2-2
-
72'Brandon Aguilera
Demir Ege Tiknaz2-2 -
72'Valentim Sousa
Tiago Morais2-2 -
80'2-2Guilherme Schettine
-
82'2-2Fabiano Josué De Souza Silva
Dinis Pinto -
83'2-2Pedro Santos
Sidnei Tavares -
83'2-2Jóbson de Brito Gonzaga
Guilherme Schettine -
88'2-2Marcelo dos Santos Ferreira
-
90'Marios Vrousai2-2
-
90'Ahmed Hassan Koka2-2
-
90'Marios Vrousai3-2
-
90'Tobias Medina
Kiko Bondoso3-2 -
90'Ahmed Hassan Koka
Martim Carvalho Neto3-2
-
Rio Ave vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-3-31Cezary Miszta98Omar Richards33Aderllan Leandro de Jesus Santos4Patrick William Sá De Oliveira17Marios Vrousai76Martim Carvalho Neto34Demir Ege Tiknaz80Ole Pohlmann11Tiago Morais9Clayton Fernandes Silva19Kiko Bondoso95Guilherme Schettine31Madson de Souza Silva20Bernardo Martins10Jeremy Antonisse5Sidnei Tavares6Ruben Ramos76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira14Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck23Godfried Frimpong40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
27Tobias Medina16Brandon Aguilera22Ahmed Hassan Koka6Joao Pedro Barradas Novais94Valentim Sousa42Renato Pantalon14Karem Zoabi20Joao Tome18Jhonatan Luiz da SiqueiraGabrielzinho 77Jóbson de Brito Gonzaga 26Luis Miguel Nlavo Asue 9Pedro Santos 21Fabiano Josué De Souza Silva 2Caio Gobbo Secco 22Gilberto Batista 66Michael Simoes Domingues,Mika 16Leonardo Buta 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
Rio AveMoreirense
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
388Số đường chuyền440
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn13
-
-
22Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass36
-
-
74Pha tấn công102
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation