Kết quả Santa Clara vs Gil Vicente, 02h45 ngày 26/10
Kết quả Santa Clara vs Gil Vicente
Đối đầu Santa Clara vs Gil Vicente
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Gil Vicente gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202402:45
-
Santa Clara 22Gil Vicente 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
1.23U 2.5
0.591
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Gil Vicente
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Santa Clara vs Gil Vicente: Diễn biến chính
-
12'0-0Jesus Castillo
-
13'Sidney Lima (Assist:Gabriel Silva Vieira)1-0
-
28'1-1Santiago Garcia (Assist:Jordi Mboula)
-
38'Diogo dos Santos Cabral (Assist:Gabriel Silva Vieira)2-1
-
58'2-1Mory Gbane
Jesus Castillo -
58'2-1Jonathan Mawesi
Zé Carlos -
58'2-1Jorge Aguirre de Cespedes
Vinicius Caue -
64'Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Joao Costa2-1 -
67'Guilherme Ramos
Frederico Andre Ferrao Venancio2-1 -
68'2-1Mory Gbane
-
75'2-1Tidjany Chabrol Toure
Jordi Mboula -
76'Diogo dos Santos Cabral2-1
-
79'Lucas Soares de Almeida
Diogo dos Santos Cabral2-1 -
79'Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Vinicius Lopes Da Silva2-1 -
79'Alisson Pelegrini Safira
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva2-1 -
87'Ricardo Jorge Oliveira Antonio2-1
-
89'2-1Joao Rafael Brito Teixeira
Kanya Fujimoto -
90'2-1Ruben Miguel Santos Fernandes
-
90'Alisson Pelegrini Safira2-1
-
90'2-1Sandro Cruz
-
90'Sidney Lima2-1
-
90'2-1Santiago Garcia
-
Santa Clara vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-2-11Gabriel Batista21Frederico Andre Ferrao Venancio13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima32Matheus Nunes6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva8Pedro Ferreira2Diogo dos Santos Cabral11Gabriel Silva Vieira70Vinicius Lopes Da Silva17Joao Costa77Jordi Mboula20Vinicius Caue71Felix Correia10Kanya Fujimoto6Jesus Castillo19Santiago Garcia2Zé Carlos39Jonathan Buatu Mananga26Ruben Miguel Santos Fernandes57Sandro Cruz42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
-
42Lucas Soares de Almeida9Alisson Pelegrini Safira27Guilherme Ramos10Ricardo Jorge Oliveira Antonio77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda3Matheus Pereira19Bruno Messi12Helio Miguel Junior35SerginhoTidjany Chabrol Toure 7Joao Rafael Brito Teixeira 18Jorge Aguirre de Cespedes 9Mory Gbane 24Jonathan Mawesi 45Brian Araujo 99Diego Collado 11Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88Marvin Gilbert Elimbi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraGil Vicente
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
17Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
240Số đường chuyền513
-
-
68%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
27Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn3
-
-
16Ném biên25
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công4
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass42
-
-
66Pha tấn công103
-
-
28Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation