Kết quả Feirense vs Leixoes, 00h00 ngày 20/04
Kết quả Feirense vs Leixoes
Đối đầu Feirense vs Leixoes
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202400:00
-
Feirense 51Leixoes 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.93O 2.25
0.85U 2.25
0.781
2.55X
2.952
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feirense vs Leixoes
-
Sân vận động: Estadio Marcolino de Castro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 30
-
Feirense vs Leixoes: Diễn biến chính
-
6'Guilherme Ferreira de Oliveira0-0
-
11'0-0Paulo Manuel Neves Alves,Paulinho
-
15'0-1Ricardo Valente (Assist:Joao Marcos Lima Candido)
-
22'Washington Santana da Silva0-1
-
43'Henrique Jocu0-1
-
47'Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao0-1
-
62'Carnejy Antoine1-1
-
64'1-1Hugues Zagbayou
-
70'1-1Isaque Storoli Gavioli
-
83'1-1Paulo Sergio Mota Paulinho
-
90'Zidane Banjaqui1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Feirense vs Leixoes: Số liệu thống kê
-
FeirenseLeixoes
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
30Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi25
-
-
2Việt vị5
-
-
0Cứu thua6
-
-
90Pha tấn công81
-
-
64Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 48 | 19 | 29 | 73 | H T H T T T |
2 | Nacional da Madeira | 34 | 21 | 8 | 5 | 66 | 35 | 31 | 71 | H T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 50 | 34 | 16 | 64 | T B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 52 | 29 | 23 | 64 | H T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 42 | 35 | 7 | 52 | H H B H T T |
6 | CD Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B H B B T |
7 | SCU Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 | 48 | H B B T T H |
8 | SL Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 48 | 48 | 0 | 45 | B B H H T T |
9 | CD Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | H T H H B B |
10 | Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B B B |
11 | Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | 36 | 38 | -2 | 43 | B B T H B H |
12 | Uniao Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 40 | 4 | 42 | T T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | 29 | 38 | -9 | 37 | H H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | 37 | 54 | -17 | 34 | T B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | 31 | 49 | -18 | 31 | H H B T B H |
17 | Vilaverdense | 34 | 8 | 4 | 22 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | 28 | 59 | -31 | 26 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation