Kết quả Anderlecht vs FC Porto, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Anderlecht vs FC Porto
Soi kèo phạt góc Anderlecht vs Porto, 0h45 ngày 29/11
Lịch phát sóng Anderlecht vs FC Porto
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Anderlecht 12FC Porto 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.94O 2.75
0.87U 2.75
0.951
3.00X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht vs FC Porto
-
Sân vận động: Lotto Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Anderlecht vs FC Porto: Diễn biến chính
-
22'0-0Francisco Sampaio Moura Penalty awarded
-
24'0-1Wenderson Galeno
-
29'Moussa Ndiaye0-1
-
34'0-1Joao Mario Neto Lopes
-
44'0-1Nicolas Gonzalez Iglesias
-
46'0-1Martim Fernandes
Joao Mario Neto Lopes -
52'Tristan Degreef (Assist:Mats Rits)1-1
-
60'Francis Amuzu
Samuel Ikechukwu Edozie1-1 -
73'Luis Vasquez
Kasper Dolberg1-1 -
73'Anders Dreyer
Tristan Degreef1-1 -
75'1-1Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
82'1-1Fabio Vieira
Stephen Eustaquio -
83'1-2Fabio Vieira (Assist:Nicolas Gonzalez Iglesias)
-
84'Yari Verschaeren
Leander Dendoncker1-2 -
84'Nunzio Engwanda
Thomas Foket1-2 -
86'Francis Amuzu (Assist:Moussa Ndiaye)2-2
-
Anderlecht vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Anderlecht4-2-3-126Colin Coosemans5Moussa Ndiaye13Mathias Zanka Jorgensen4Jan-Carlo Simic25Thomas Foket32Leander Dendoncker23Mats Rits27Samuel Ikechukwu Edozie29Mario Stroeykens83Tristan Degreef12Kasper Dolberg11Eduardo Gabriel Aquino Cossa9Samu Omorodion13Wenderson Galeno6Stephen Eustaquio22Alan Varela16Nicolas Gonzalez Iglesias23Joao Mario Neto Lopes24Nehuen Perez4Otavio Ataide da Silva74Francisco Sampaio Moura99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
71Nunzio Engwanda7Francis Amuzu10Yari Verschaeren36Anders Dreyer20Luis Vasquez73Amando Lapage17Theo Leoni63Timon Maurice Vanhoutte16Mads Kikkenborg19Nilson David Angulo RamirezFabio Vieira 10Martim Fernandes 52Goncalo Borges 70Zaidu Sanusi 12Claudio Pires Morais Ramos 14Tiago Djalo 3Rodrigo Mora 86Andre Franco 20Vasco Sousa 15Francisco Jose Navarro Aliaga 21Danny Loader 19Pedro Figueiredo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian RiemerPaulo Sergio Conceicao
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Anderlecht vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
AnderlechtFC Porto
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
16Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
415Số đường chuyền375
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị2
-
-
19Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn6
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass26
-
-
97Pha tấn công70
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp