Kết quả AS Roma vs Sporting Braga, 00h45 ngày 13/12
Kết quả AS Roma vs Sporting Braga
Soi kèo phạt góc AS Roma vs SC Braga, 0h45 ngày 13/12
Đối đầu AS Roma vs Sporting Braga
Lịch phát sóng AS Roma vs Sporting Braga
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
AS Roma 13Sporting Braga 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.73X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AS Roma vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
10'Lorenzo Pellegrini (Assist:Nicola Zalewski)1-0
-
32'1-0Roger Fernandes
-
46'Artem Dovbyk
Paulo Dybala1-0 -
46'1-0Adrian Marin Gomez
Robson Bambu -
47'Saud Abdulhamid (Assist:Manu Kone)2-0
-
50'2-0Ricardo Jorge Luz Horta
-
56'2-0André Filipe Horta
Ricardo Jorge Luz Horta -
56'2-0Rodrigo Zalazar
Joao Filipe Iria Santos Moutinho -
68'2-0Matheus
-
70'2-0Lukas Hornicek
Ismael Gharbi -
72'Mats Hummels2-0
-
73'Stephan El Shaarawy
Matìas Soulè Malvano2-0 -
74'Mario Hermoso Canseco
Mats Hummels2-0 -
74'Alexis Saelemaekers
Lorenzo Pellegrini2-0 -
74'2-0Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani -
85'Enzo Le Fee
Niccolo Pisilli2-0 -
90'Mario Hermoso Canseco3-0
-
AS Roma vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini59Nicola Zalewski17Manu Kone61Niccolo Pisilli12Saud Abdulhamid7Lorenzo Pellegrini18Matìas Soulè Malvano21Paulo Dybala9Amine El Ouazzani21Ricardo Jorge Luz Horta29Jean Gorby8Joao Filipe Iria Santos Moutinho20Ismael Gharbi11Roger Fernandes13Joao Ferreira15Paulo Andre Rodrigues Oliveira3Robson Bambu77Gabri Martinez1Matheus
- Đội hình dự bị
-
56Alexis Saelemaekers28Enzo Le Fee92Stephan El Shaarawy22Mario Hermoso Canseco11Artem Dovbyk98Mathew Ryan35Baldanzi Tommaso3Jose Angel Esmoris Tasende19Zeki Celik14Eldor Shomurodov66Buba Sangare89Renato MarinLukas Hornicek 91André Filipe Horta 10Adrian Marin Gomez 19Rodrigo Zalazar 16Roberto Fernandez Jaen 90Bright Akwo Arrey-Mbi 26Tiago Magalhaes Sa 12Yuri Oliveira Ribeiro 25Victor Gomez Perea 2Vitor Carvalho Vieira 6Joao Marques 33Jonatas Noro 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriArtur Jorge
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AS Roma vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
AS RomaSporting Braga
-
14Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
33Tổng cú sút8
-
-
17Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
460Số đường chuyền404
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu16
-
-
13Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua14
-
-
18Rê bóng thành công28
-
-
13Đánh chặn4
-
-
23Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công28
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
90Pha tấn công73
-
-
67Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp