Kết quả AVS Futebol SAD vs Sporting Braga, 03h30 ngày 02/12
Kết quả AVS Futebol SAD vs Sporting Braga
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202403:30
-
AVS Futebol SAD 3 10Sporting Braga 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.87O 2.5
0.88U 2.5
0.981
4.50X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs Sporting Braga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12
-
AVS Futebol SAD vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
21'0-0Armindo Tue Na Bangna,Bruma
-
25'Fernando Fonseca0-0
-
60'0-0Ismael Gharbi
Roger Fernandes -
60'0-0André Filipe Horta
Vitor Carvalho Vieira -
67'Vasco Miguel Lopes de Matos
Gustavo Mendonca0-0 -
67'Anderson Miguel Da Silva, Nene
Ze Luis0-0 -
67'Jaume Grau Ciscar
John Mercado0-0 -
69'0-1Gabri Martinez (Assist:André Filipe Horta)
-
76'Jorge Filipe Avelino Teixeira0-1
-
79'0-1Armindo Tue Na Bangna,Bruma
-
84'Babatunde Jimoh Akinsola
Fernando Fonseca0-1 -
84'Yair Mena
Luis Manuel Costa Silva0-1 -
85'Gustavo Lucas Piazon0-1
-
86'Jaume Grau Ciscar0-1
-
88'0-1Victor Gomez Perea
Gabri Martinez -
88'0-1Jean Gorby
Joao Filipe Iria Santos Moutinho -
90'0-1Roberto Fernandez Jaen
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
-
AVS Futebol SAD vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
AVS Futebol SAD5-3-293Simao Verza Bertelli24Christian Neiva Afonso Kiki6Baptiste Roux5Jorge Filipe Avelino Teixeira4Ignacio Rodriguez2Fernando Fonseca14Gustavo Lucas Piazon7Luis Manuel Costa Silva23Gustavo Mendonca29Ze Luis17John Mercado21Ricardo Jorge Luz Horta9Amine El Ouazzani7Armindo Tue Na Bangna,Bruma11Roger Fernandes6Vitor Carvalho Vieira8Joao Filipe Iria Santos Moutinho77Gabri Martinez13Joao Ferreira4Sikou Niakate26Bright Akwo Arrey-Mbi1Matheus
- Đội hình dự bị
-
18Anderson Miguel Da Silva, Nene10Vasco Miguel Lopes de Matos16Yair Mena15Jaume Grau Ciscar11Babatunde Jimoh Akinsola47Jonatan Lucca20Rodrigo Duarte Ribeiro3Rafael Vela Rodrigues88Pedro TrigueiraJean Gorby 29Ismael Gharbi 20André Filipe Horta 10Victor Gomez Perea 2Roberto Fernandez Jaen 90Robson Bambu 3Lukas Hornicek 91Yuri Oliveira Ribeiro 25Joao Marques 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
AVS Futebol SADSporting Braga
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút22
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút8
-
-
16Sút Phạt12
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
259Số đường chuyền582
-
-
71%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
34Đánh đầu24
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn7
-
-
14Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
70Pha tấn công120
-
-
25Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H T H B B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | B H B T B H |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation