Kết quả Casa Pia AC vs AVS Futebol SAD, 01h00 ngày 09/12
Kết quả Casa Pia AC vs AVS Futebol SAD
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202401:00
-
AVS Futebol SAD 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.07X
3.252
3.45Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Casa Pia AC vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
12'Joao Goulart Silva (Assist:Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito)1-0
-
34'1-0Luis Manuel Costa Silva
-
49'1-0Cristian Castro Devenish
-
53'1-0Ignacio Rodriguez
-
60'1-0Babatunde Jimoh Akinsola
Christian Neiva Afonso Kiki -
72'1-1Gustavo Amaro Assuncao
-
75'Andrian Kraev
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito1-1 -
75'Max Svensson Rio
Henrique Martins Pereira1-1 -
81'1-1Anderson Miguel Da Silva, Nene
Ze Luis -
82'1-1Vasco Miguel Lopes de Matos
John Mercado -
82'1-1Gustavo Mendonca
Luis Manuel Costa Silva -
84'1-1Gustavo Amaro Assuncao
-
88'Nuno Moreira
Jeremy Livolant1-1 -
88'Samuel Obeng
Cassiano Dias Moreira1-1 -
90'1-1Jonatan Lucca
Gustavo Amaro Assuncao
-
Casa Pia AC vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-2-11Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou3Ruben Kluivert4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito8Telasco Jose Segovia Perez72Gaizka Larrazabal52Henrique Martins Pereira29Jeremy Livolant90Cassiano Dias Moreira29Ze Luis17John Mercado14Gustavo Lucas Piazon2Fernando Fonseca12Gustavo Amaro Assuncao7Luis Manuel Costa Silva24Christian Neiva Afonso Kiki4Ignacio Rodriguez42Cristian Castro Devenish6Baptiste Roux93Simao Verza Bertelli
- Đội hình dự bị
-
89Andrian Kraev77Samuel Obeng7Nuno Moreira9Max Svensson Rio6Jose Miguel da Rocha Fonte33Ricardo Batista18Andre Geraldes de Barros16Benedito Mambuene Mukendi12Fahem Benaissa-YahiaJonatan Lucca 47Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Vasco Miguel Lopes de Matos 10Gustavo Mendonca 23Babatunde Jimoh Akinsola 11Issiaka Kamate 9Rodrigo Duarte Ribeiro 20Pedro Trigueira 88Leo Alaba 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACAVS Futebol SAD
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
389Số đường chuyền470
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu32
-
-
7Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn3
-
-
21Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation