Kết quả Casa Pia AC vs Nacional da Madeira, 00h45 ngày 26/10
Kết quả Casa Pia AC vs Nacional da Madeira
Đối đầu Casa Pia AC vs Nacional da Madeira
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:45
-
Casa Pia AC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.10X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Casa Pia AC vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
-
39'Ruben Kluivert (Assist:Nuno Moreira)1-0
-
48'Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito1-0
-
62'Benedito Mambuene Mukendi
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito1-0 -
62'1-0Jose Manuel Mendes Gomes
-
64'1-0Adrian Butzke
Isaac Aguiar Tomich -
77'1-0Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
-
79'1-0Chiheb Labidi
Daniel Penha -
79'1-0Arvin Appiah
Ruben Macedo -
84'Gaizka Larrazabal
Max Svensson Rio1-0 -
84'Jeremy Livolant
Nuno Moreira1-0 -
86'1-0Nigel Thomas
-
89'Benedito Mambuene Mukendi1-0
-
90'1-0Tiago Rodrigues dos Reis
Jose Manuel Mendes Gomes -
90'Telasco Jose Segovia Perez
Cassiano Dias Moreira1-0 -
90'Jose Miguel da Rocha Fonte
Andre Geraldes de Barros1-0 -
90'Nermin Zolotic1-0
-
Casa Pia AC vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-2-11Patrick Sequeira19Nermin Zolotic3Ruben Kluivert4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito89Andrian Kraev18Andre Geraldes de Barros7Nuno Moreira9Max Svensson Rio90Cassiano Dias Moreira7Ruben Macedo23Isaac Aguiar Tomich11Nigel Thomas17Daniel Penha88Matheus Dias10Luis Esteves22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso5Jose Manuel Mendes Gomes37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
-
29Jeremy Livolant6Jose Miguel da Rocha Fonte72Gaizka Larrazabal8Telasco Jose Segovia Perez16Benedito Mambuene Mukendi14Miguel Sousa Nuno Pinto33Ricardo Batista10Raul Blanco Juncal12Fahem Benaissa-YahiaTiago Rodrigues dos Reis 72Adrian Butzke 9Chiheb Labidi 15Arvin Appiah 70Leonardo Rodrigues dos Santos 34Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1Joao Miguel Coimbra Aurelio 2Joao Tiago Serrao Garces,Jota 20El Hadji Soumare 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACNacional da Madeira
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút0
-
-
12Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
298Số đường chuyền394
-
-
70%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
56Đánh đầu58
-
-
29Đánh đầu thành công28
-
-
6Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn1
-
-
16Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass41
-
-
87Pha tấn công102
-
-
27Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation