Kết quả Casa Pia AC vs SC Farense, 22h30 ngày 09/11
Kết quả Casa Pia AC vs SC Farense
Đối đầu Casa Pia AC vs SC Farense
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:30
-
Casa Pia AC 41SC Farense 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
1.20U 2.5
0.611
2.05X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs SC Farense
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Casa Pia AC vs SC Farense: Diễn biến chính
-
3'Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito0-0
-
7'0-1Elves Balde (Assist:Dario Poveda Romera)
-
32'Cassiano Dias Moreira1-1
-
41'1-1Mehdi Merghem
-
61'Andrian Kraev1-1
-
63'1-1Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Elves Balde -
63'1-1Jaime Pinto
Mehdi Merghem -
64'Telasco Jose Segovia Perez
Andrian Kraev1-1 -
64'Jeremy Livolant
Max Svensson Rio1-1 -
71'1-1Paulo Victor de Almeida Barbosa
-
77'1-1Marco Moreno
-
81'Gaizka Larrazabal
Andre Geraldes de Barros1-1 -
82'Benedito Mambuene Mukendi
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito1-1 -
82'1-1Marco André Silva Lopes Matias
Dario Poveda Romera -
84'Gaizka Larrazabal1-1
-
88'Henrique Martins Pereira
Cassiano Dias Moreira1-1 -
90'Ruben Kluivert1-1
-
90'1-1Derick Poloni
Paulo Victor de Almeida Barbosa -
90'1-1Geovanny Miguel Bastos Almeida
Miguel Menino
-
Casa Pia AC vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-2-11Patrick Sequeira19Nermin Zolotic3Ruben Kluivert4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito89Andrian Kraev18Andre Geraldes de Barros7Nuno Moreira9Max Svensson Rio90Cassiano Dias Moreira79Mehdi Merghem14Dario Poveda Romera7Elves Balde28David Samuel Custodio Lima29Falcao Carolino93Miguel Menino2Paulo Victor de Almeida Barbosa44Lucas africo4Artur Jorge Marques Amorim3Marco Moreno33Mario Ricardo Silva Velho
- Đội hình dự bị
-
29Jeremy Livolant52Henrique Martins Pereira72Gaizka Larrazabal8Telasco Jose Segovia Perez16Benedito Mambuene Mukendi33Ricardo Batista14Miguel Sousa Nuno Pinto6Jose Miguel da Rocha Fonte80Pablo Roberto dos SantosDerick Poloni 31Jaime Pinto 71Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8Marco André Silva Lopes Matias 77Geovanny Miguel Bastos Almeida 16Raul Michel Melo da Silva 34Lucas Canizares Conchello 23Alex Bermejo Escribano 11Rivaldo Boaventura Morais 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs SC Farense: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACSC Farense
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
485Số đường chuyền276
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn7
-
-
26Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass19
-
-
122Pha tấn công64
-
-
45Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation