Kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca, 03h15 ngày 10/12
Kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca
Nhận định, soi kèo Estrela Amadora vs Arouca, 3h15 ngày 10/12
Đối đầu Estrela da Amadora vs FC Arouca
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202403:15
-
FC Arouca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.25
0.87U 2.25
0.991
2.51X
3.252
2.68Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Estrela da Amadora vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
4'0-1David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
6'0-1Amadou Dante
-
37'Paulo Moreira0-1
-
45'Danilo Veiga0-1
-
45'0-1Pedro Santos
David Simao -
46'Rodrigo Pinho
Jovane Cabral0-1 -
58'Tiago Esgaio(OW)1-1
-
63'Igor Jesus Lima
Paulo Moreira1-1 -
63'Issiar Drame
Francisco Reis Ferreira, Ferro1-1 -
65'Kikas1-1
-
68'Rodrigo Pinho2-1
-
75'2-1Guven Yalcin
Henrique Pereira Araujo -
75'2-1Ivo Rodrigues
Amadou Dante -
76'Leonel Bucca
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz2-1 -
81'2-1David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
84'Manuel Keliano
Leonardo Cordeiro De Lima Silva2-1 -
87'2-1Miguel Puche Garcia
Mamadou Loum Ndiaye -
87'2-1Pablo Gozalbez Gilabert
Morlaye Sylla -
90'Manuel Keliano2-1
-
Estrela da Amadora vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-2-130Bruno Brigido de Oliveira28Alexandre Ruben Lima13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes4Francisco Reis Ferreira, Ferro25Nilton Varela Lopes22Leonardo Cordeiro De Lima Silva19Paulo Moreira77Danilo Veiga97Jovane Cabral10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz98Kikas19Alfonso Trezza39Henrique Pereira Araujo10David Remeseiro Salgueiro, Jason31Mamadou Loum Ndiaye5David Simao2Morlaye Sylla28Tiago Esgaio73Chico Lamba3Jose Manuel Fontan Mondragon27Amadou Dante58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
26Leonel Bucca6Igor Jesus Lima9Rodrigo Pinho5Issiar Drame42Manuel Keliano21Guilherme Montoia93Marko Gudzulic2Diogo Travassos81ManuIvo Rodrigues 7Pedro Santos 89Pablo Gozalbez Gilabert 22Miguel Puche Garcia 11Guven Yalcin 50Taichi Fukui 21Joao Nuno Figueiredo Valido 1Alex Pinto 78Matias Emiliano Rocha Calderon 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraFC Arouca
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
355Số đường chuyền411
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
6Việt vị2
-
-
34Đánh đầu38
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn2
-
-
19Ném biên34
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
16Thử thách10
-
-
93Pha tấn công98
-
-
33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation