Kết quả Estrela da Amadora vs Moreirense, 21h30 ngày 28/09
Kết quả Estrela da Amadora vs Moreirense
Đối đầu Estrela da Amadora vs Moreirense
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:30
-
Moreirense 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.25
1.00U 2.25
0.851
2.70X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Moreirense
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 7
-
Estrela da Amadora vs Moreirense: Diễn biến chính
-
2'Leonel Bucca (Assist:Jovane Cabral)1-0
-
20'Kikas (Assist:Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz)2-0
-
46'Leonel Bucca2-0
-
57'Nilton Varela Lopes2-0
-
57'Till Cissokho2-0
-
64'Caio Santana
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz2-0 -
64'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Jovane Cabral2-0 -
64'2-0Guilherme Schettine
Madson de Souza Silva -
64'Paulo Moreira
Leonel Bucca2-0 -
69'2-0Fabiano Josué De Souza Silva
-
73'2-0Luis Miguel Nlavo Asue
-
74'2-0Jeremy Antonisse
Sidnei Tavares -
75'2-0Dinis Pinto
Alan de Souza Guimaraes -
75'2-0Pedro Santos
Fabiano Josué De Souza Silva -
81'Issiar Drame
Igor Jesus Lima2-0 -
82'2-1Ruben Ramos (Assist:Jóbson de Brito Gonzaga)
-
85'2-1Bernardo Martins
Gabrielzinho -
86'2-1Pedro Santos
-
90'Rodrigo Pinho
Kikas2-1 -
90'Rodrigo Pinho Goal Disallowed2-1
-
Estrela da Amadora vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora4-2-3-130Bruno Brigido de Oliveira25Nilton Varela Lopes3Till Cissokho44Tiago Gabriel2Diogo Travassos26Leonel Bucca6Igor Jesus Lima97Jovane Cabral22Leonardo Cordeiro De Lima Silva10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz98Kikas9Luis Miguel Nlavo Asue31Madson de Souza Silva11Alan de Souza Guimaraes77Gabrielzinho5Sidnei Tavares6Ruben Ramos2Fabiano Josué De Souza Silva44Marcelo dos Santos Ferreira26Jóbson de Brito Gonzaga23Godfried Frimpong40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
9Rodrigo Pinho38Caio Santana5Issiar Drame19Paulo Moreira17Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani77Danilo Veiga88Tiago Ferreira1Francisco Meira Meixedo28Alexandre Ruben LimaGuilherme Schettine 95Bernardo Martins 20Pedro Santos 21Dinis Pinto 76Jeremy Antonisse 10Caio Gobbo Secco 22Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 14Michael Simoes Domingues,Mika 16Leonardo Buta 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraMoreirense
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài15
-
-
26Sút Phạt33
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
254Số đường chuyền405
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
27Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị3
-
-
41Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn9
-
-
17Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass25
-
-
79Pha tấn công99
-
-
27Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation