Kết quả Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes, 03h30 ngày 28/10
Kết quả Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes
Đối đầu Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202403:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.07-0.5
0.83O 2.25
0.99U 2.25
0.891
4.33X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
32'0-0Tomás Hndel
-
43'0-1Nuno Santos. (Assist:Tiago Rafael Maia Silva)
-
45'Leonel Bucca (Assist:Nilton Varela Lopes)1-1
-
50'Francisco Reis Ferreira, Ferro1-1
-
57'Andre Luiz Inacio da Silva
Leonel Bucca1-1 -
66'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani1-1
-
69'1-2Tiago Rafael Maia Silva
-
72'1-2Manu Silva
Tomás Hndel -
72'1-2Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Kaio -
73'Rodrigo Pinho
Jovane Cabral1-2 -
74'Igor Jesus Lima
Paulo Moreira1-2 -
75'1-2Joao Mendes
-
82'1-2Manu Silva
-
84'Rodrigo Pinho2-2
-
87'2-2Jose Manuel Bica Rels
Fabio Samuel Amorim Silva -
87'2-2Jesus Ramirez
Nelson Miguel Castro Oliveira -
88'Manuel Keliano
Leonardo Cordeiro De Lima Silva2-2 -
88'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Kikas2-2 -
90'2-2Alberto Costa
Joao Mendes
-
Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-330Bruno Brigido de Oliveira28Alexandre Ruben Lima5Issiar Drame4Francisco Reis Ferreira, Ferro25Nilton Varela Lopes19Paulo Moreira22Leonardo Cordeiro De Lima Silva77Danilo Veiga97Jovane Cabral98Kikas26Leonel Bucca7Nelson Miguel Castro Oliveira11Kaio20Fabio Samuel Amorim Silva77Nuno Santos.10Tiago Rafael Maia Silva8Tomás Hndel76Bruno Gaspar24Toni Borevkovic3Mikel Villanueva Alvarez13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz7Andre Luiz Inacio da Silva6Igor Jesus Lima9Rodrigo Pinho42Manuel Keliano38Caio Santana3Till Cissokho1Francisco Meira Meixedo17Luis Carlos Almeida da Cunha,NaniJoao Sabino Mendes Neto Saraiva 17Jose Bica 79Manu Silva 6Jesus Ramirez 9Alberto Costa 22Charles 27Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4Ze Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraPaulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraVitoria Guimaraes
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
278Số đường chuyền439
-
-
67%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn6
-
-
28Ném biên27
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass21
-
-
66Pha tấn công104
-
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation