Kết quả FC Famalicao vs SC Farense, 22h30 ngày 21/12
Kết quả FC Famalicao vs SC Farense
Đối đầu FC Famalicao vs SC Farense
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:30
-
FC Famalicao 31SC Farense 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.80X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs SC Farense
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
FC Famalicao vs SC Farense: Diễn biến chính
-
7'0-0Angelo Pelegrinelli Neto
-
14'Gil Dias0-0
-
30'0-1Marco André Silva Lopes Matias (Assist:Elves Balde)
-
34'0-1Lucas africo
-
47'0-2Miguel Menino
-
52'0-2Elves Balde
-
52'Rodrigo Pinheiro Ferreira
Lucas Felipe Calegari0-2 -
53'Mario Gonzalez Gutier
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha0-2 -
64'0-2Dario Poveda Romera
-
66'Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Gil Dias0-2 -
66'Mathias De Amorim
Zaydou Youssouf0-2 -
71'0-2Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Dario Poveda Romera -
71'0-2Alex Bermejo Escribano
Marco André Silva Lopes Matias -
77'0-2Mehdi Merghem
Elves Balde -
80'Oscar Aranda Subiela1-2
-
83'Oscar Aranda Subiela1-2
-
83'1-2David Samuel Custodio Lima
-
85'1-2Miguel Menino
-
88'Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa1-2
-
88'1-2Artur Jorge Marques Amorim
Angelo Pelegrinelli Neto -
88'1-2Filipe Miguel Barros Soares
Miguel Menino
-
FC Famalicao vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-125Lazar Carevic5Luis Rafael Soares Alves,Rafa4Enea Mihaj15Riccieli Eduardo da Silva Junior2Lucas Felipe Calegari28Zaydou Youssouf8Mirko Topic10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa23Gil Dias11Oscar Aranda Subiela14Dario Poveda Romera7Elves Balde77Marco André Silva Lopes Matias28David Samuel Custodio Lima93Miguel Menino6Angelo Pelegrinelli Neto31Derick Poloni3Marco Moreno29Falcao Carolino44Lucas africo33Mario Ricardo Silva Velho
- Đội hình dự bị
-
7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso17Rodrigo Pinheiro Ferreira9Mario Gonzalez Gutier14Mathias De Amorim18Otso Liimatta16Justin de Haas19Afonso de Oliveira Rodrigues6Tom van de Looi22Gabriel CabralMehdi Merghem 79Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane 9Artur Jorge Marques Amorim 4Filipe Miguel Barros Soares 21Alex Bermejo Escribano 11Raul Michel Melo da Silva 34Jaime Pinto 71Lucas Canizares Conchello 23Rivaldo Boaventura Morais 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs SC Farense: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoSC Farense
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
19Sút Phạt5
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
546Số đường chuyền194
-
-
86%Chuyền chính xác65%
-
-
5Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
32Đánh đầu26
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn4
-
-
26Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass22
-
-
136Pha tấn công58
-
-
53Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation