Kết quả FC Porto vs Estoril, 03h30 ngày 04/11
Kết quả FC Porto vs Estoril
Nhận định, Soi kèo Porto vs Estoril, 3h30 ngày 04/11
Đối đầu FC Porto vs Estoril
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202403:30
-
FC Porto4Estoril 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.85+2
1.03O 3.25
0.90U 3.25
0.971
1.14X
8.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Estoril
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
FC Porto vs Estoril: Diễn biến chính
-
19'Danny Loader (Assist:Martim Fernandes)1-0
-
26'1-0Pedro Carvalho
Pedro Amaral -
28'Eduardo Gabriel Aquino Cossa2-0
-
36'2-0Pedro Alvaro
-
46'Stephen Eustaquio
Alan Varela2-0 -
67'2-0Pedro Carvalho
-
69'Wenderson Galeno
Fabio Vieira2-0 -
71'2-0Yanis Begraoui
Fabricio Garcia Andrade -
77'Wenderson Galeno (Assist:Martim Fernandes)3-0
-
78'3-0Michel Costa da Silva
Alejandro Orellana Gomez -
78'3-0Israel Salazar
Pedro Carvalho -
83'Rodrigo Mora
Francisco Sampaio Moura3-0 -
83'Joao Mario Neto Lopes
Nicolas Gonzalez Iglesias3-0 -
86'Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa3-0 -
87'Wenderson Galeno (Assist:Joao Mario Neto Lopes)4-0
-
FC Porto vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto4-2-3-199Diogo Meireles Costa74Francisco Sampaio Moura3Tiago Djalo24Nehuen Perez52Martim Fernandes16Nicolas Gonzalez Iglesias22Alan Varela11Eduardo Gabriel Aquino Cossa19Danny Loader10Fabio Vieira9Samu Omorodion12Joao Antonio Antunes Carvalho9Alejandro Marques17Fabricio Garcia Andrade6Alejandro Orellana Gomez7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo10Jordan Holsgrove20Wagner Pina23Pedro Alvaro44Kevin Boma24Pedro Amaral27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
-
13Wenderson Galeno6Stephen Eustaquio23Joao Mario Neto Lopes70Goncalo Borges86Rodrigo Mora14Claudio Pires Morais Ramos20Andre Franco97Pedro Figueiredo27Denis GulYanis Begraoui 14Michel Costa da Silva 8Israel Salazar 92Pedro Carvalho 22Felix Bacher 25Kevin Chamorro 1Manga Foe Ondoa 26Andre Lacximicant 19Ismael Sierra Arnal 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio ConceicaoAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs Estoril: Số liệu thống kê
-
FC PortoEstoril
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt7
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
688Số đường chuyền311
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
14Đánh đầu22
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên8
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
42Long pass14
-
-
128Pha tấn công63
-
-
61Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation