Kết quả Rio Ave vs Vitoria Guimaraes, 03h45 ngày 17/12
Kết quả Rio Ave vs Vitoria Guimaraes
Nhận định, Soi kèo Rio Ave vs Vitoria Guimaraes, 3h45 ngày 17/12
Đối đầu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202403:45
-
Rio Ave 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.25
0.94U 2.25
0.941
3.60X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
6'Clayton Fernandes Silva (Assist:Demir Ege Tiknaz)1-0
-
27'1-0Nelson Miguel Castro Oliveira Goal Disallowed
-
38'Fabio Ronaldo2-0
-
45'2-0Gustavo Silva
Nelson Miguel Castro Oliveira -
50'Aderllan Leandro de Jesus Santos2-0
-
51'2-1Oscar Rivas Viondi
-
58'2-2Gustavo Silva (Assist:Manu Silva)
-
58'Tiago Morais
Fabio Ronaldo2-2 -
67'Ole Pohlmann
Demir Ege Tiknaz2-2 -
67'Brandon Aguilera
Joao Pedro Barradas Novais2-2 -
67'Joao Tome
Omar Richards2-2 -
69'2-2Oscar Rivas Viondi
-
73'2-2Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Fabio Samuel Amorim Silva -
84'2-2Ze Ferreira
Tiago Rafael Maia Silva -
84'2-2Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Kaio -
84'2-2Jose Manuel Bica Rels
Nuno Santos. -
88'Valentim Sousa
Kiko Bondoso2-2 -
88'Martim Neto2-2
-
Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta98Omar Richards33Aderllan Leandro de Jesus Santos4Patrick William Sá De Oliveira17Marios Vrousai76Martim Neto34Demir Ege Tiknaz77Fabio Ronaldo6Joao Pedro Barradas Novais19Kiko Bondoso9Clayton Fernandes Silva11Kaio7Nelson Miguel Castro Oliveira77Nuno Santos.10Tiago Rafael Maia Silva6Manu Silva20Fabio Samuel Amorim Silva22Alberto Costa44Jorge Fernandes15Oscar Rivas Viondi13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
16Brandon Aguilera80Ole Pohlmann20Joao Tome11Tiago Morais94Valentim Sousa22Ahmed Hassan Koka10Amine Oudrhiri Idrissi43Joao Muniz18Jhonatan Luiz da SiqueiraTelmo Emanuel Gomes Arcanjo 18Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17Jose Bica 79Ze Ferreira 28Gustavo Silva 71Charles 27Marco Cruz 5Mikel Villanueva Alvarez 3Miguel Magalhes 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreirePaulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
Rio AveVitoria Guimaraes
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
0Cản sút3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
327Số đường chuyền549
-
-
69%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
19Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công25
-
-
10Đánh chặn10
-
-
22Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công25
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass37
-
-
71Pha tấn công152
-
-
30Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation