Kết quả Santa Clara vs Rio Ave, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Santa Clara vs Rio Ave
Đối đầu Santa Clara vs Rio Ave
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Santa Clara 21Rio Ave 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.75X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Rio Ave
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Santa Clara vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
20'0-0Demir Ege Tiknaz
-
36'Vinicius Lopes Da Silva (Assist:Diogo dos Santos Cabral)1-0
-
42'1-0Valentim Sousa
Tiago Morais -
42'1-0Brandon Aguilera
Demir Ege Tiknaz -
55'Serginho1-0
-
57'1-0Patrick William Sá De Oliveira
-
66'1-0Fabio Ronaldo
Kiko Bondoso -
69'Pedro Ferreira
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda1-0 -
69'Frederico Andre Ferrao Venancio
Matheus Pereira1-0 -
71'Matheus Nunes1-0
-
76'Bruno Messi
Serginho1-0 -
76'Lucas Soares de Almeida
Diogo dos Santos Cabral1-0 -
78'1-0Ahmed Hassan Koka
Martim Neto -
78'1-0Amine Oudrhiri Idrissi
Joao Pedro Barradas Novais -
86'1-0Amine Oudrhiri Idrissi
-
87'Daniel Borges
Vinicius Lopes Da Silva1-0 -
90'1-0Clayton Fernandes Silva
-
Santa Clara vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima3Matheus Pereira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho2Diogo dos Santos Cabral77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda11Gabriel Silva Vieira70Vinicius Lopes Da Silva19Kiko Bondoso9Clayton Fernandes Silva11Tiago Morais6Joao Pedro Barradas Novais34Demir Ege Tiknaz76Martim Neto17Marios Vrousai4Patrick William Sá De Oliveira33Aderllan Leandro de Jesus Santos98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
42Lucas Soares de Almeida8Pedro Ferreira19Bruno Messi21Frederico Andre Ferrao Venancio41Daniel Borges28Habraao Lincon do Nascimento17Joao Costa27Guilherme Ramos12Helio Miguel JuniorBrandon Aguilera 16Ahmed Hassan Koka 22Amine Oudrhiri Idrissi 10Fabio Ronaldo 77Valentim Sousa 94Tobias Medina 27Joao Tome 20Joao Muniz 43Jhonatan Luiz da Siqueira 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraRio Ave
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
17Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
340Số đường chuyền453
-
-
74%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị2
-
-
31Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn13
-
-
21Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
100Pha tấn công97
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation